🌟 수면 (水面)

  Danh từ  

1. 물의 표면.

1. MẶT NƯỚC: Bề mặt của nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수면이 고요하다.
    The water is still.
  • 수면이 잔잔하다.
    The water is calm.
  • 수면 위를 달리다.
    Run on the surface of the water.
  • 수면 위로 떠오르다.
    Rise to the surface.
  • 배 한 척이 외로이 수면 위에 떠 있다.
    A ship is floating alone on the surface.
  • 보트 한 대가 수면 위를 쏜살같이 가로질렀다.
    A boat shot across the water.
  • 지구 온난화 현상 때문에 지중해의 수면이 계속해서 상승하고 있다.
    Due to global warming, mediterranean waters continue to rise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수면 (수면)
📚 thể loại: Hành vi thường nhật   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 수면 (水面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98)