🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 주위가 물로 둘러싸여 물 위에 떠 있는 것처럼 보이는 땅.

1. ĐẢO: Vùng đất được bao xung quanh bởi nước, nhìn thấy như được nổi trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 .
    A small island.
  • Google translate 이 떠 있다.
    The island is floating.
  • Google translate 이 보이다.
    An island is visible.
  • Google translate 에 가다.
    Go to an island.
  • Google translate 에 오르다.
    Climb an island.
  • Google translate 에서 살다.
    Living on an island.
  • Google translate 우리는 배를 타고 에 들어갔다.
    We entered the island by boat.
  • Google translate 그들이 배를 타고 떠나자 전체가 텅 비어 버린 듯하다.
    The whole island seems to have emptied out as they left by boat.
  • Google translate 에는 육지에서는 볼 수 없는 희귀한 식물들이 많이 살고 있다.
    There are many rare plants on this island that are not found on land.
Từ tham khảo 도서(島嶼): 크고 작은 섬.

섬: island,しま【島】,île, îlot, archipel,isla,جزيرة,арал,đảo,เกาะ,pulau,остров,岛,岛屿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (섬ː)
📚 thể loại: Địa hình   Du lịch  

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)