🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 주위가 물로 둘러싸여 물 위에 떠 있는 것처럼 보이는 땅.

1. ĐẢO: Vùng đất được bao xung quanh bởi nước, nhìn thấy như được nổi trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 .
    A small island.
  • 이 떠 있다.
    The island is floating.
  • 이 보이다.
    An island is visible.
  • 에 가다.
    Go to an island.
  • 에 오르다.
    Climb an island.
  • 에서 살다.
    Living on an island.
  • 우리는 배를 타고 에 들어갔다.
    We entered the island by boat.
  • 그들이 배를 타고 떠나자 전체가 텅 비어 버린 듯하다.
    The whole island seems to have emptied out as they left by boat.
  • 에는 육지에서는 볼 수 없는 희귀한 식물들이 많이 살고 있다.
    There are many rare plants on this island that are not found on land.
Từ tham khảo 도서(島嶼): 크고 작은 섬.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (섬ː)
📚 thể loại: Địa hình   Du lịch  

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Luật (42) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46)