🌟 맑다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맑다 (
막따
) • 맑은 (말근
) • 맑아 (말가
) • 맑으니 (말그니
) • 맑습니다 (막씀니다
) • 맑고 (말꼬
) • 맑지 (막찌
)
📚 Từ phái sinh: • 맑히다: 벌여 놓은 일이나 셈을 마무리하여 깨끗하게 처리하다., ‘맑다’의 사동사., ‘…
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 맑다 @ Giải nghĩa
- 투명하다 (透明하다) : 물이나 유리 등이 맑다.
- 해맑다 : 물질적인 대상이 환하게 맑다.
- 쾌청하다 (快晴하다) : 하늘이 활짝 개어 날씨가 맑다.
- 말똥말똥하다 : 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑다.
- 말똥하다 : 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑다.
- 곱다 : 소리가 듣기 좋고 맑다.
- 번하다 : 궂은비가 멎고 잠깐 해가 나서 맑다.
- 말갛다 : 깨끗하고 맑다.
- 깨끗하다 : 빛깔 등이 흐리지 않고 맑다.
- 환하다 : 색이 밝고 맑다.
- 쟁쟁하다 (琤琤하다) : 옥이 서로 부딪쳐 울리는 소리가 맑다.
🗣️ 맑다 @ Ví dụ cụ thể
- 명경지수처럼 맑다. [명경지수 (明鏡止水)]
- 너무 맑다. [너무]
- 이 지역은 저개발 지역으로 아직 나무도 많고 비교적 물도 맑다. [저개발 (低開發)]
- 비교적 맑다. [비교적 (比較的)]
- 장마철이 막 지나간 철석 무렵에는 유난히 하늘이 맑다. [칠석 (七夕)]
- 정신이 맨송맨송 맑다. [맨송맨송]
- 정신이 맨숭맨숭 맑다. [맨숭맨숭]
- 명경처럼 맑다. [명경 (明鏡)]
- 눈이 맑다. [눈]
- 태풍의 눈에 속하는 지역은 고기압이어서 날씨가 맑다. [눈]
- 무척 맑다. [무척]
- 물이 맑다. [물]
- 종일 맑다. [종일]
- 눈방울이 맑다. [눈방울]
- 응, 하늘인지 바다인지 구분도 잘 안 되게 파랗고 맑다. [쌩쌩하다]
- 소리가 참 맑다! [청명하다 (淸明하다)]
- 바닥까지 들여다보이는 계곡물은 그대로 떠 마셔도 될 만큼 맑다. [들여다보이다]
- 샘물이 맑다. [샘물]
- 높푸르고 맑다. [높푸르다]
- 윗물이 맑다. [윗물]
- 그지없이 맑다. [그지없이]
- 물이 참 맑다. [자갈]
- 시내가 맑다. [시내]
- 살빛이 맑다. [살빛]
- 음색이 맑다. [음색 (音色)]
- 음료수가 맑다. [음료수 (飮料水)]
- 살결이 맑다. [살결]
- 정신이 민숭민숭 맑다. [민숭민숭]
- 본디 맑다. [본디 (本디)]
- 하늘빛이 맑다. [하늘빛]
- 눈동자가 맑다. [눈동자 (눈瞳子)]
- 간밤에는 비가 내리더니 오늘은 햇빛이 혁혁하고 날씨가 매우 맑다. [혁혁하다 (赫赫하다)]
- 오늘 날씨가 정말 맑다. [터지다]
🌷 ㅁㄷ: Initial sound 맑다
-
ㅁㄷ (
말다
)
: 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó. -
ㅁㄷ (
믿다
)
: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. -
ㅁㄷ (
밀다
)
: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. -
ㅁㄷ (
많다
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄷ (
맞다
)
: 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một. -
ㅁㄷ (
맑다
)
: 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng. -
ㅁㄷ (
맵다
)
: 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt. -
ㅁㄷ (
먹다
)
: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. -
ㅁㄷ (
멀다
)
: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỌI: Tất cả mà không bỏ sót . -
ㅁㄷ (
메다
)
: 물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai. -
ㅁㄷ (
만두
)
: 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH BAO, BÁNH MÀN THẦU: Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó. -
ㅁㄷ (
묻다
)
: 대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích. -
ㅁㄷ (
매다
)
: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra. -
ㅁㄷ (
마당
)
: 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà. -
ㅁㄷ (
모든
)
: 빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 남거나 빠진 것이 없는 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN THỂ: Toàn bộ không chừa lại hay không sót cái nào.
• Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101)