🌟 연일 (連日)

  Danh từ  

1. 여러 날을 계속함.

1. NHIỀU NGÀY LIÊN TIẾP: Sự tiếp diễn trong nhiều ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연일의 매진.
    Sold out day after day.
  • Google translate 연일의 밤샘.
    Day-to-day vigil.
  • Google translate 연일의 보도.
    Daily reports.
  • Google translate 연일의 폭우.
    A heavy rain day after day.
  • Google translate 연일의 피로.
    Day-to-.
  • Google translate 지수는 연일로 밤을 새워 눈이 퀭하게 꺼져 있었다.
    The index had been up all night long and was blinded.
  • Google translate 연일의 불볕더위 때문에 열사병에 걸리는 사람들이 늘어났다.
    The heat of the day increased the number of people suffering from heatstroke.
  • Google translate 이 식당은 어때요?
    How's this restaurant?
    Google translate 연일로 손님이 가득 찰 정도로 음식 맛이 좋대요.
    They say the food tastes good enough to fill up with customers every day.

연일: day after day,れんじつ【連日】,jour après jour,todos los días, día tras día, cada día, días consecutivos,كلّ يوم,өдөр дараалан,nhiều ngày liên tiếp,ทุกวัน, การต่อเนื่องหลายวัน,hari demi hari, dari hari ke hari, tiap hari,,连日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연일 (여닐)
📚 Từ phái sinh: 연일하다: 여러 날을 계속하다.
📚 thể loại: Thời gian   Khí hậu  

🗣️ 연일 (連日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78)