🌟 이것저것

  Danh từ  

1. 분명하게 정해지지 않은 여러 가지 사물이나 일.

1. CÁI NÀY CÁI KIA: Nhiều sự vật hay việc không được định rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이것저것 걱정하다.
    Worry about this and that.
  • Google translate 이것저것 건드리다.
    Touch this and that.
  • Google translate 이것저것 넣다.
    Put this and that in.
  • Google translate 이것저것 들추다.
    Get this and that.
  • Google translate 이것저것 따지다.
    This and that.
  • Google translate 이것저것 만지다.
    Touch this and that.
  • Google translate 이것저것 묻다.
    Ask this and that.
  • Google translate 이것저것 읽다.
    Read this and that.
  • Google translate 배가 고팠던 우리는 뷔페에 가서 이것저것 닥치는 대로 먹었다.
    When we were hungry, we went to a buffet and ate this and that.
  • Google translate 나는 옷 가게에서 이것저것 입어 보았지만 마음에 드는 것을 찾을 수 없었다.
    I tried on this and that at the clothing store but couldn't find anything i liked.
  • Google translate 표정이 안 좋은데 무슨 고민이라도 있습니까?
    You don't look good. what's wrong with you?
    Google translate 이것저것 생각할 게 좀 많아서 그래요.
    I have a lot to think about.

이것저것: this and that; everything; this, that, and the other,あれこれ【彼此・彼是】。あれやこれや【彼や此れや】,ceci cela,unas y otras cosas, esto y aquello,هذا وذلك ، هذه وتلك ، أشياء كثيرة,энэ тэр юм, ийм тийм юм,cái này cái kia,โน่นนี่, นั่นนี่, สิ่งโน้นสิ่งนี้, อย่างโน้นอย่างนี้,ini dan itu, ini itu,то и это; то и сё; всё,这那,这个那个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이것저것 (이걷쩌걷) 이것저것이 (이걷쩌거시) 이것저것도 (이걷쩌걷또) 이것저것만 (이걷쩌건만)
📚 thể loại: Chỉ thị  


🗣️ 이것저것 @ Giải nghĩa

🗣️ 이것저것 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204)