🌟 안내하다 (案內 하다)

Động từ  

1. 어떤 내용을 소개하여 알려 주다.

1. HƯỚNG DẪN: Giới thiệu và cho biết nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관람객을 안내하다.
    Guide visitors.
  • Google translate 여행을 안내하다.
    Guide the trip.
  • Google translate 역사를 안내하다.
    Guide history.
  • Google translate 위치를 안내하다.
    Guide the location.
  • Google translate 프로그램을 안내하다.
    Guide a program.
  • Google translate 행사를 안내하다.
    Guide events.
  • Google translate 자세히 안내하다.
    Guide in detail.
  • Google translate 정확하게 안내하다.
    Guide accurately.
  • Google translate 주차 관리원이 고객에게 주차할 곳을 손짓으로 안내하였다.
    The parking attendant beckoned the customer to show him where to park.
  • Google translate 안내원은 견학 온 학생들에게 공장의 시설을 친절히 안내해 주었다.
    The guide kindly guided the visiting students to the facilities of the factory facilities.
  • Google translate 집주인이 방을 보러 온 사람에게 방의 여기저기를 안내하며 보여 주었다.
    The landlord showed the person who came to see the room, guiding him around the room.
  • Google translate 안녕하십니까? 저는 오늘 여러분께 이 관광지를 안내할 관광 가이드입니다.
    How are you? i'm a tour guide who will show you around this tourist spot today.
    Google translate 잘 부탁합니다. 덕분에 안전하고 재미있게 관광할 수 있겠군요.
    Nice to meet you. thanks to you, we can have a safe and fun tour.

안내하다: make known,あんないする【案内する】,informer, renseigner, indiquer,informar, avisar, guiar,يرشد,танилцуулах, зааварчлах,hướng dẫn,แนะนำ, ชี้แนะ, ชี้นำ, บอกกล่าว,memandu, memberitahukan, mengajarkan, memberi petunjuk,информировать; делать доступным; распространять,介绍,讲解,

2. 어떤 사람을 그 사람이 잘 모르는 장소로 이끌거나 가고자 하는 곳까지 데려다 주다.

2. CHỈ DẪN: Dẫn người nào đó đến nơi mà người đó không biết rõ hoặc dắt đến tận nơi muốn đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길을 안내하다.
    Guide the way.
  • Google translate 일행을 안내하다.
    Guide the party.
  • Google translate 객실로 안내하다.
    Guide to a room.
  • Google translate 목적지로 안내하다.
    Lead to destination.
  • Google translate 방으로 안내하다.
    Show into a room.
  • Google translate 숙소로 안내하다.
    Guide to accommodation.
  • Google translate 접대실로 안내하다.
    Guide to the reception room.
  • Google translate 집으로 안내하다.
    Show home.
  • Google translate 담당자에게 안내하다.
    Show the person in charge.
  • Google translate 간호사는 입원 수속을 다 마친 환자를 병실로 안내하였다.
    The nurse guided the patient, who had completed the admission process, to the hospital room.
  • Google translate 비서는 사장을 찾아온 귀빈을 응접실로 친절하게 안내하였다.
    The secretary kindly guided the vip who visited the president to the drawing room.
  • Google translate 승무원이 몸이 불편한 할아버지를 지정된 좌석까지 안내해 드렸다.
    The flight attendant guided the disabled grandfather to his designated seat.
  • Google translate 이 회사의 지점장님을 뵈러 왔는데요.
    I'm here to see the branch manager of this company.
    Google translate 아, 그러세요? 그럼 제가 지점장님의 사무실로 안내해 드리겠습니다.
    Oh, really? then i'll show you to the branch manager's office.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안내하다 (안ː내하다)
📚 Từ phái sinh: 안내(案內): 어떤 내용을 소개하여 알려 줌. 또는 그런 일., 어떤 사람을 그 사람이 …


🗣️ 안내하다 (案內 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 안내하다 (案內 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81)