🌟 졸업식 (卒業式)

☆☆   Danh từ  

1. 학교에서 일정한 교과 과정을 모두 마친 것을 기념하는 의식.

1. LỄ TỐT NGHIỆP: Nghi thức kỷ niệm việc kết thúc toàn bộ chương trình giáo khoa nhất định trong nhà trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등학교 졸업식.
    High school graduation.
  • Google translate 대학원 졸업식.
    Graduate graduation.
  • Google translate 졸업식 사진.
    Graduation picture.
  • Google translate 졸업식 사회.
    Graduation society.
  • Google translate 졸업식을 하다.
    Graduation.
  • Google translate 졸업식에 참석하다.
    Attend graduation ceremony.
  • Google translate 동생은 오빠의 고등학교 졸업식에 가 졸업을 축하해 주었다.
    My brother went to my brother's high school graduation and congratulated him on his graduation.
  • Google translate 승규는 수석으로 졸업해 졸업식에 대표로 상을 받게 되었다.
    Seung-gyu graduated at the top of his class and received the award as a representative at the graduation ceremony.
  • Google translate 이 강당에 모인 대학생들은 졸업식을 마치면 모두 사회인이 된다.
    All the college students gathered in this auditorium become members of society after graduation.
  • Google translate 너 지수 졸업식에 갈 거지?
    You're going to jisoo's graduation, right?
    Google translate 그럼. 지수가 대학교를 졸업한다니 가서 꼭 축하해 줘야지.
    Yeah. ji-soo is graduating from college, so i have to congratulate her.

졸업식: graduation ceremony,そつぎょうしき【卒業式】,remise des diplômes, cérémonie de fin d'études,ceremonia de graduación,حفلة التخرّج,төгсөлтийн баяр,lễ tốt nghiệp,พิธีมอบปริญญาบัตร, งานรับปริญญาบัตร, งานรับปริญญา,upacara kelulusan, upacara wisuda,церемония вручения дипломов; выпускной вечер; выпускная церемония,毕业典礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸업식 (조럽씩) 졸업식이 (조럽씨기) 졸업식도 (조럽씩또) 졸업식만 (조럽씽만)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Đời sống học đường  


🗣️ 졸업식 (卒業式) @ Giải nghĩa

🗣️ 졸업식 (卒業式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)