🌟 차지하다

Động từ  

1. 사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가지다.

1. GIÀNH, CHIẾM HỮU, CHIẾM GIỮ, NẮM GIỮ: Lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력을 차지하다.
    Take power.
  • Google translate 안방을 차지하다.
    Occupy the master bedroom.
  • Google translate 우위를 차지하다.
    Gain the upper hand.
  • Google translate 일 위를 차지하다.
    Occupy the top of the work.
  • Google translate 정권을 차지하다.
    Come to power.
  • Google translate 혼자 차지하다.
    Occupy by oneself.
  • Google translate 지수는 준비된 의상 중에 가장 예쁜 옷을 차지하려고 했다.
    Jisoo tried to take over the prettiest outfit she had ever prepared.
  • Google translate 나는 가위바위보에서 이겨 숙소에 하나뿐인 침대를 차지했다.
    I won rock-paper-scissors and won the only bed in the lodge.
  • Google translate 드디어 우리 팀이 우승을 차지했구나!
    Our team finally won the championship!
    Google translate 그동안 모두 힘을 합쳐 노력한 결과야.
    It's all the work we've done together.

차지하다: possess; own,しめる【占める】。しょゆうする【所有する】。せんゆうする【占有する】,posséder, occuper, retenir, s'approprier,apropiar, adueñar, apoderar,يحتلّ,эзлэх,giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ,ครอง, ถือครอง, ครอบครอง, มีส่วนแบ่ง, มีสิทธิ์,menguasai, menduduki,брать; занимать,占据,占有,

2. 일정한 공간이나 비율을 이루다.

2. CHIẾM, NẮM GIỮ: Đạt tỉ lệ hay không gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공간을 차지하다.
    Occupy space.
  • Google translate 반을 차지하다.
    Take up half of it.
  • Google translate 이십 퍼센트를 차지하다.
    20 percent.
  • Google translate 자리를 차지하다.
    Occupy a position.
  • Google translate 큰 비중을 차지하다.
    Make up a large proportion.
  • Google translate 이번 설문에서 부정적인 답변이 사십 퍼센트를 차지했다.
    Negative answers accounted for 40 percent of the survey.
  • Google translate 승규는 우리 중에 옷이 제일 많아서 그의 옷이 옷장의 대부분을 차지하고 있었다.
    Seung-gyu had the most clothes among us, so his clothes occupied most of the closet.
  • Google translate 이번에는 여학생들도 프로그램을 많이 신청했어요.
    A lot of girls have signed up for the program this time.
    Google translate 여학생 수가 전체 신청자 중 절반을 차지한다니 저번과 많이 다르네요.
    Female students make up half of the total applicants. that's a lot different.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차지하다 (차지하다)
📚 Từ phái sinh: 차지: 사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가짐. 또는 그 사물이나 공간.


🗣️ 차지하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 차지하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110)