🌟 대의 (大意)

Danh từ  

1. 글이나 말의 대강의 뜻.

1. ĐẠI Ý: Ý nghĩa khái quát của bài viết hay lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대의를 간추리다.
    To sum up a cause.
  • Google translate 대의를 요약하다.
    Summarize the cause.
  • Google translate 대의를 전달하다.
    Deliver the cause.
  • Google translate 대의를 파악하다.
    Grasp the cause.
  • Google translate 대통령 연설의 대의는 국민이 화합하자는 것이었다.
    The cause of the president's speech was for the people to unite.
  • Google translate 글을 빨리 읽기 위해서는 대의를 잘 파악하는 것이 중요하다.
    To read quickly, it is important to have a good grasp of the cause.
  • Google translate 이 글은 너무 길어서 읽을 시간이 없으니 대의만 요약해 주시겠어요?
    This article is too long to read, so could you summarize the cause?
    Google translate 지구 환경을 보존하는 일에 힘쓰자는 내용이에요.
    It's about trying to preserve the global environment.

대의: rough meaning,たいい【大意】,idée générale, résumé, sommaire,idea principal, esencia,معنى، اتجاه,гол утга санаа, гол агуулга,đại ý,เนื้อหาคร่าว ๆ, เนื้อหาย่อ ๆ, ใจความย่อ ๆ,makna umum, maksud secara luas/garis besar,общий смысл,大意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대의 (대ː의) 대의 (대ː이)


🗣️ 대의 (大意) @ Giải nghĩa

🗣️ 대의 (大意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11)