💕 Start:

CAO CẤP : 56 ☆☆ TRUNG CẤP : 34 ☆☆☆ SƠ CẤP : 18 NONE : 322 ALL : 430

가 (自家) : 자기 소유의 집. Danh từ
🌏 NHÀ RIÊNG: Nhà thuộc sở hữu của mình.

각 (自覺) : 자기의 입장이나 능력 등을 스스로 느끼거나 깨달음. Danh từ
🌏 TỰ GIÁC, TỰ HIỂU RA, TỰ NHẬN RA, TỰ CẢM NHẬN: Việc tự cảm nhận hay nhận ra năng lực hoặc lập trường của mình.

: 강이나 바다의 바닥에서 물에 닳아 둥글고 매끄러워진 작은 돌. Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, ĐÁ CUỘI: Viên đá nhỏ ở dưới đáy sông hay biển, được bào mòn bởi nước nên tròn và trơn nhẵn.

: 다른 것이 닿거나 묻어서 생긴 자리. 또는 어떤 것 때문에 원래의 상태가 달라진 흔적. Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Chỗ sinh ra do vật khác chạm phải hoặc dính phải. Hoặc trạng thái khác với trạng thái vốn có vì cái nào đó.

국 (自國) : 자기 나라. Danh từ
🌏 TỔ QUỐC, NƯỚC MÌNH: Đất nước của mình.

그마하다 : 조금 작다. Tính từ
🌏 NHỎ XÍU, NHỎ NHẮN: Hơi nhỏ

극적 (刺戟的) : 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó.

극적 (刺戟的) : 어떤 반응이나 흥분을 일으키는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó.

금 (資金) : 사업을 하는 데에 쓰는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN VỐN: Tiền dùng vào việc kinh doanh.

급자족 (自給自足) : 필요한 것을 스스로 생산하여 채움. Danh từ
🌏 SỰ TỰ CUNG TỰ CẤP: Việc tự sản xuất và cung cấp những gì bản thân cần.

기중심적 (自己中心的) : 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것. Danh từ
🌏 TÍNH VỊ KỈ: Sự suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.

기중심적 (自己中心的) : 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.

네 : (높이는 말로) 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말. Đại từ
🌏 CẬU, CÔ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe là người dưới hay bạn bè.

립 (自立) : 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 살아감. Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP: Sự sống bằng sức lực của chính mình chứ không cậy nhờ hay dựa dẫm vào người khác.

만 (自慢) : 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체함. Danh từ
🌏 TỰ MÃN, TỰ KIÊU: Sự tự hào và ra vẻ ta đây về bản thân mình.

모 (字母) : 한 개의 음절을 자음과 모음으로 갈라서 적을 수 있는 하나하나의 글자. Danh từ
🌏 CHỮ CÁI, PHỤ ÂM VÀ NGUYÊN ÂM: Từng chữ có thể ghi một âm tiết chia ra thành nguyên âm và phụ âm.

문 (諮問) : 어떤 일을 더 효율적이고 바르게 처리하기 위해 전문가나 전문 기관에 의견을 물음. Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN: Hỏi ý kiến của cơ quan chuyên môn hay chuyên gia để xử lí công việc hiệu quả và nhanh hơn.

발적 (自發的) : 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.

발적 (自發的) : 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC: Việc tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.

백 (自白) : 자기가 저지른 잘못이나 죄를 남들 앞에서 스스로 고백함. 또는 그 고백. Danh từ
🌏 SỰ TỰ BỘC BẠCH, SỰ TỰ THỔ LỘ, SỰ TỰ BÀY TỎ: Việc tự bộc bạch tội hay lỗi mà mình phạm phải trước người khác. Hoặc sự bộc bạch đó.

본주의 (資本主義) : 자본을 생산 수단으로 가진 사람이 이익을 얻기 위해 생산 활동을 하도록 보장하는 사회 경제 체제. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TƯ BẢN: Thể chế kinh tế xã hội đảm bảo cho con người mang phương thức sản xuất tư bản có thể hoạt động sản xuất đạt lợi nhuận.

산 (資産) : 개인이나 법인이 가지고 있는, 경제적 가치가 있는 재산. Danh từ
🌏 TÀI SẢN: Tài sản có giá trị kinh tế mà cá nhân hay pháp nhân đang có.

상하다 (仔詳 하다) : 꼼꼼하고 자세하다. Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết.

선 (慈善) : 형편이 어려운 사람을 불쌍히 여겨 도와줌. Danh từ
🌏 TỪ THIỆN: Việc thấy thương cảm và giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn.

손 (子孫) : 자식과 손자. Danh từ
🌏 CON CHÁU: Con cái và cháu chắt.

수 (自首) : 범인이 스스로 수사 기관에 자기의 죄를 알리고 처벌을 구하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỰ THÚ, SỰ ĐẦU THÚ: Việc phạm nhân tự mình khai báo với cơ quan điều tra về tội của mình để chịu sự trừng phạt.

수성가 (自手成家) : 물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으킴. Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP, SỰ TỰ THÂN LÀM NÊN: Việc kiếm được số tiền lớn bằng khả năng của mình, không dựa dẫm vào tài sản thừa kế.

신만만하다 (自信滿滿 하다) : 어떤 일을 충분히 해낼 수 있다는 굳은 믿음이 있다. Tính từ
🌏 ĐẦY TỰ TIN: Có niềm tin mạnh mẽ rằng có thể đủ sức làm được việc nào đó.

아 (自我) : 자기 자신에 대한 인식이나 생각. Danh từ
🌏 CÁI TÔI: Sự nhận thức hay suy nghĩ về bản thân mình.

아실현 (自我實現) : 자아의 본질을 완전히 실현하는 일. Danh từ
🌏 (SỰ) THỰC HIỆN CÁI TÔI, THỰC HIỆN BẢN NGÃ: Việc thực hiện hết bản chất của cái tôi.

연계 (自然系) : 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통. Danh từ
🌏 GIỚI KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Hệ thống các ngành khoa học như khoa học trái đất, sinh vật học, hóa học, vật lí học và toán học...

연재해 (自然災害) : 태풍, 가뭄, 홍수, 지진, 화산 폭발 등의 피할 수 없는 자연 현상으로 인해 받게 되는 피해. Danh từ
🌏 THIÊN TAI: Thiệt hại phải gánh chịu do hiện tượng tự nhiên không thể tránh khỏi như bão, hạn hán, lũ lụt, động đất, phun trào núi lửa...

영업 (自營業) : 자신이 직접 관리하고 운영하는 사업. Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TỰ KINH DOANH, CÔNG VIỆC TỰ QUẢN LÝ: Việc kinh doanh, buôn bán mà bản thân trực tiếp quản lý và vận hành.

외선 (紫外線) : 태양에서 나오는 눈에 보이지 않으며 파장이 짧은 빛. Danh từ
🌏 TIA TỬ NGOẠI: Tia mà không nhìn thấy được bằng mắt thường khi xuất hiện dưới ánh nắng mặt trời, và có bước sóng ngắn.

원봉사 (自願奉仕) : 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 도움. 또는 그런 활동. Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG TÌNH NGUYỆN: Việc giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao. Hoặc hoạt động như vậy.

원봉사자 (自願奉仕者) : 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 돕는 사람. Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao.

유분방 (自由奔放) : 정해진 방식이나 관습에 얽매이지 않고 행동이나 생각이 자유로움. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Sự tự do trong hành động và suy nghĩ mà không chịu sự ràng buộc theo phương thức hay tập quán đã định sẵn.

유자재 (自由自在) : 거침없이 자기 마음대로 할 수 있음. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì.

율 (自律) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO: Sự không theo một nguyên tắc hay điều khiển hành vi và không bị bắt buộc, thống trị của người khác.

율성 (自律性) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHỦ, TÍNH TỰ DO: Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

율적 (自律的) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TỰ CHỦ, TÍNH CHẤT TỰ DO: Cái không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

율적 (自律的) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ CHỦ, MANG TÍNH TỰ DO: Không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

음 (子音) : 목, 입, 혀 등의 발음 기관에 의해 장애를 받으며 나는 소리. Danh từ
🌏 PHỤ ÂM: Âm của luồng hơi phát ra gặp phải sự cản trở của các cơ quan phát âm như cổ họng, môi, lưỡi v.v...

자손손 (子子孫孫) : 여러 대의 자손. Danh từ
🌏 CON CÁI CHÁU CHẮT: Con cháu nhiều đời.

장가 (자장 歌) : 어린아이를 재울 때 부르는 노래. Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ.

재 (資材) : 어떤 것을 만들 때 필요한 기본적인 물건이나 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU: Đồ vật hoặc chất liệu cơ bản cần thiết khi làm cái nào đó.

정 (子正) : 밤 열두 시. Danh từ
🌏 NỬA ĐÊM: Mười hai giờ đêm.

제 (自制) : 자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스림. Danh từ
🌏 SỰ TỰ KIỀM CHẾ, SỰ TỰ CHỦ: Sự tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân.

질 (資質) : 타고난 성격이나 소질. Danh từ
🌏 TƯ CHẤT: Tính cách hay tố chất bẩm sinh.

체 (自體) : 다른 것이 아닌 바로 그것. Danh từ
🌏 TỰ THỂ: Chính cái đó chứ không phải cái khác.

초지종 (自初至終) : 처음부터 끝까지의 모든 과정. Danh từ
🌏 TỪ ĐẦU CHÍ CUỐI: Toàn bộ quá trình từ lúc bắt đầu cho tới khi kết thúc.

취 : 어떤 것이 남긴 표시나 흔적. Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH, VẾT, LẰN, ĐỐM: Vết biểu thị hay vết tích mà cái nào đó để lại.

치 (自治) : 자신의 일을 스스로 다스림. Danh từ
🌏 SỰ TỰ TRỊ, SỰ TỰ QUẢN: Việc tự quản lí công việc của bản thân.

칫 : 어쩌다가 조금 어긋나서. Phó từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa thì bị chệch đi.

칫하다 : 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다. Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.

태 (姿態) : 여성의 아름다운 모습이나 태도. Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ.


Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)