🌟 시위 (示威)

  Danh từ  

1. 남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러 보임.

1. SỰ THỊ UY, GIƯƠNG OAI DIỄU VÕ: Việc cố tình cho thấy sức mạnh hay ý kiến của mình nhằm làm cho người khác sợ hoặc được thừa nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반대 시위.
    Anti-protest.
  • 무언의 시위.
    A silent demonstration.
  • 시위 행동.
    Demonstration action.
  • 시위를 벌이다.
    Demonstrate.
  • 시위를 하다.
    Hold a demonstration.
  • 아내는 시위라도 하듯 내 말을 못 들은 체 했다.
    My wife pretended not to listen to me as if she were protesting.
  • 부모님이 장난감을 사주지 않자 아들은 밥을 먹지 않겠다며 시위를 했다.
    When my parents didn't buy me toys, my son protested, saying he wouldn't eat.
  • 부모님이 결혼을 반대하신다며.
    I heard your parents are against marriage.
    그래서 허락해 주실 때까지 침묵 시위를 하고 있어.
    So i'm holding a silent demonstration until you allow me to.

2. 많은 사람들이 요구 조건을 내걸고 집회나 행진을 하며 의사를 표시하는 행동.

2. VIỆC BIỂU TÌNH: Hành động mà nhiều người đưa ra điều kiện yêu sách và tụ tập hay diễu hành để bày tỏ chính kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대규모 시위.
    A mass demonstration.
  • 집단 시위.
    A mass demonstration.
  • 폭력 시위.
    Violent protests.
  • 학생 시위.
    Student protests.
  • 시위를 막다.
    Stop the demonstration.
  • 시위를 벌이다.
    Demonstrate.
  • 시위를 이끌다.
    Lead the demonstration.
  • 시위를 주도하다.
    Lead the demonstration.
  • 시위를 진압하다.
    Suppress a demonstration.
  • 시위에 참여하다.
    Take part in a demonstration.
  • 경찰들은 시민들의 반정부 시위를 막으려고 모였다.
    The police gathered to stop anti-government protests by citizens.
  • 시청 앞 광장은 등록금 인상에 반대하는 시위에 참여하는 학생들로 가득 찼다.
    The plaza in front of city hall was filled with students participating in protests against tuition hikes.
  • 어제는 왜 그렇게 시끄러웠던 거야?
    Why were you so noisy yesterday?
    정부의 부정부패와 비리에 반발하는 시위가 전국적으로 있었잖아.
    There have been protests nationwide against government corruption and corruption.
Từ đồng nghĩa 데모(demo): 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시위 (시ː위)
📚 Từ phái sinh: 시위하다(示威하다): 남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 시위 (示威) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)