🌟 대응 (對應)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.

1. SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법적 대응.
    Legal action.
  • 신속한 대응.
    Rapid response.
  • 적절한 대응.
    Appropriate response.
  • 대응이 되다.
    Respond to.
  • 대응을 하다.
    Respond.
  • 사회가 빠르게 변하고 다양해질수록 변화에 대해 보다 신속한 대응이 필요하다.
    The faster society changes and varies, the faster it needs to respond to change.
  • 유명 배우는 근거 없는 소문을 기사에 실은 기자에 대해 법적 대응을 했다.
    The famous actor took legal action against a reporter who carried groundless rumors in the article.
  • 요즘 인터넷을 통한 개인 정보 유출이 심각한 수준이래요.
    These days, they say personal information leakage over the internet is serious.
    이런 일은 정부 차원에서의 대응이 필요해요.
    This kind of thing needs a government-level response.

2. 어떤 두 대상이 서로 짝이 됨.

2. SỰ ĐỐI XỨNG: Việc hai đối tượng nào đó trở thành cặp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대응 관계.
    Reaction relationship.
  • 대응이 되다.
    Respond to.
  • 대응을 이루다.
    Make a response.
  • 대응을 하다.
    Respond.
  • 사물과 기호 사이에는 대응 관계가 성립된다.
    A correspondence relationship is established between objects and symbols.
  • 다음에 제시된 영어 단어와 대응을 이루는 한국어 단어를 고르시오.
    Choose a korean word that responds to the following english words.
  • 일본어에도 한국어 높임 표현에 대응이 되는 표현이 있나요?
    Is there an expression in japanese that responds to the korean honorifics?
    그럼. 일본어에도 높임 표현이 존재한단다.
    Of course. there's an honorific expression in japanese, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대응 (대ː응)
📚 Từ phái sinh: 대응되다(對應되다): 어떤 두 대상이 서로 짝이 되다.


🗣️ 대응 (對應) @ Giải nghĩa

🗣️ 대응 (對應) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8)