🌟 (數)

☆☆☆   Danh từ  

1. 셀 수 있는 사물을 세어서 나타낸 값.

1. SỐ, SỐ LƯỢNG: Giá trị thể hiện khi đếm sự vật có thể đếm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건 .
    Number of goods.
  • 사람 .
    Number of people.
  • 가 모자라다.
    Not enough.
  • 가 한정되다.
    Be limited in number.
  • 를 세다.
    Count numbers.
  • 그 사전에 수록된 어휘의 는 40만이다.
    The number of vocabulary contained in the dictionary is four hundred thousand.
  • 그 공연장은 수용할 수 있는 사람 가 한정되어 있다.
    The theater has a limited number of people to accommodate.
  • 머릿속으로 들판에 있는 양들을 상상하며 그 를 세면 잠이 잘 온다.
    Imagine sheep in the field in your head and count them, and you'll sleep well.
  • 아무리 세어 봐도 가 모자라네. 누나, 혹시 내 구슬 못 봤어?
    No matter how many times i count, i'm short of numbers. sister, have you seen my beads?
    글쎄, 네가 다른 데에 두고 잊어버린 거 아니야?
    Well, didn't you leave it somewhere else and forget it?
Từ đồng nghĩa 숫자(數字): 수를 나타내는 글자., 통계 등에서 숫자가 나타내는 양., 사물이나 사람의…
Từ tham khảo 마리: 짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.

3. 문법에서, 명사, 대명사가 하나 또는 여럿임을 나타내는 개념.

3. SỐ: Khái niệm thể hiện danh từ hay đại từ là một hay nhiều, trong ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성과 .
    Number of achievements.
  • 언어마다 사물의 를 표현하는 방식이 다르다.
    The way each language expresses the number of things is different.
  • 한국어에서 ‘사람’의 복수형을 나타내려면, ‘사람들’과 같이 ‘들’을 붙여 를 표현하면 된다.
    To represent the plural form of 'people' in korean, you can add 'dul' to express numbers like 'people'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (수ː)
📚 Từ phái sinh: 수적(數的): 수와 관련되거나 수를 기준으로 하는. 수적(數的): 수와 관련되거나 수를 기준으로 하는 것.
📚 thể loại: Số  

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101)