🌟 방안 (方案)

☆☆   Danh từ  

1. 일을 처리할 방법이나 계획.

1. PHƯƠNG ÁN: Kế hoạch hay phương pháp xử lý công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개선 방안.
    Improvement measures.
  • 대응 방안.
    Countermeasure.
  • 대처 방안.
    Countermeasure.
  • 해결 방안.
    Solutions.
  • 해소 방안.
    Remedy.
  • 현실적 방안.
    A realistic measure.
  • 구체적인 방안.
    Specific measures.
  • 방안을 강구하다.
    To devise a plan.
  • 방안을 마련하다.
    Draw up a plan.
  • 방안을 제시하다.
    Propose a plan.
  • 수입 개방으로 농민의 피해가 클 것으로 예상되어 이를 완화할 방안이 필요하다.
    The opening of imports is expected to cause great damage to farmers, so measures are needed to mitigate this.
  • 취재진의 질문에 대해 정부는 여러 방안을 놓고 신중히 논의 중이라며 얼버무렸다.
    In response to reporters' questions, the government glossed over various measures, saying, "we are discussing them carefully.".
Từ đồng nghĩa 방책(方策): 어떤 일을 해결할 방법과 꾀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방안 (방안)


🗣️ 방안 (方案) @ Giải nghĩa

🗣️ 방안 (方案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Luật (42) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Chính trị (149) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)