🌟 맡다

☆☆   Động từ  

1. 코로 냄새를 느끼다.

1. NGỬI: Cảm nhận mùi bằng mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맡은 냄새.
    A smelly smell.
  • 악취를 맡다.
    Smell bad.
  • 향기를 맡다.
    Smell the scent.
  • 코로 맡다.
    Smell by the nose.
  • 킁킁 맡다.
    Sniff.
  • 개가 음식 냄새를 맡고서 부엌 쪽으로 달려가기 시작했다.
    The dog smelled the food and began to run toward the kitchen.
  • 피 냄새를 맡고 온 산짐승이 눈을 빛내며 먹잇감을 노려보고 있다.
    The whole mountain beast, smelling blood, is staring at the prey with its eyes shining.
  • 이 꽃에서 향기가 나니?
    Does this flower smell good?
    잠깐만. 한번 냄새를 맡아 볼게.
    Wait a minute. let me smell it.

2. 일의 상황이나 낌새를 알아차리거나 눈치를 채다.

2. ĐÁNH MÙI, DÒ XÉT: Dò xét hay cảm nhận tình huống hay tình hình của công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냄새를 맡다.
    Smell it.
  • 아내는 남편의 잘못에 대해 냄새를 맡고 이리저리 따지기 시작했다.
    The wife sniffed at her husband's fault and began to argue about it around.
  • 노련한 형사는 그 남자가 범인이라는 냄새를 맡고 그를 용의자 목록에 올려놓았다.
    The veteran detective smelled that the man was the criminal and put him on the suspect list.
  • 어느새 기자들이 냄새를 맡고 여기를 찾아왔구만.
    Reporters have come here to smell it.
    그렇네요. 사건이 벌어진 걸 대체 어떻게 눈치를 챘을까요?
    That's right. how the hell did he notice what happened?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맡다 (맏따) 맡아 (마타) 맡으니 (마트니) 맡는 (만는)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 맡다 @ Giải nghĩa

🗣️ 맡다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52)