🌟 역전 (驛前)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역전 (
역쩐
)
🗣️ 역전 (驛前) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 팀이 역전 골을 터뜨리자 관객들은 더욱 신명을 내며 응원했다. [신명]
- 역전을 허용하다. [허용하다 (許容하다)]
- 경기 종료 직전에 역전 골을 허용해서 아깝게 졌어. [허용하다 (許容하다)]
- 맞아요. 역전 골을 넣은 선수는 지금 거의 국민적 영웅이 되었어요. [국민적 (國民的)]
- 오늘 경기는 구 회 말에 역전 홈런을 내주는 바람에 만회의 여지가 없었다. [만회 (挽回)]
- 박 선수가 이번 경기에서 역전 골을 넣었어요. [알토란 (알土卵)]
- 우리 팀은 경기하는 동안 수세에 몰렸지만 구 회 말 역전 홈런을 날려 경기에서 우승했다. [수세 (守勢)]
- 경기 종료 오 분을 남기고 역전 골을 넣어서 우리 팀이 경기에서 이겼다. [종료 (終了)]
- 결승전에서 터진 역전 골로 두 팀의 명암이 갈렸다. [명암 (明暗)]
- 동점 상황에서 역전 골이 터지자 관중들은 환호했다. [터지다]
- 전세 역전. [전세 (戰勢)]
- 전세가 역전되다. [전세 (戰勢)]
- 우리 부대는 처음에는 지고 있었지만 곧 지원군이 우리를 도와주어 전세가 금방 역전되었다. [전세 (戰勢)]
- 김 선수가 역전 골을 성공시키는 순간, 응원단은 일제히 함성을 내질렀다. [내지르다]
- 축구 선수가 역전 골을 넣자 사람들의 감정이 고조되어 서로 얼싸안고 좋아했다. [고조되다 (高調되다)]
- 오늘의 감투상은 역전 골을 넣은 선수가 받았다. [감투상 (감투賞)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 역전
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23)