🌟 역전 (驛前)

Danh từ  

1. 역의 앞쪽.

1. TRƯỚC GA: Phía trước của ga.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역전 광장.
    Reverse square.
  • Google translate 역전 상점.
    Reverse shop.
  • Google translate 역전 정류장.
    Reverse stop.
  • Google translate 역전에서 만나다.
    Meet at the station.
  • Google translate 역전으로 나오다.
    Come out in reverse.
  • Google translate 나는 친구와 역전에서 만나 같이 기차를 타기로 했다.
    I met my friend at the station and decided to take the train together.
  • Google translate 역전에는 기차를 타려는 사람들과 기차에서 내린 사람들로 매우 혼잡했다.
    The reversal was very crowded with people trying to catch the train and people getting off the train.
  • Google translate 기차를 이용하는 관광객들이 편리하게 정보를 얻을 수 있도록 관광 안내소를 설치하는 게 좋겠어요.
    We'd better set up a tourist information center so that tourists on the train can get information conveniently.
    Google translate 그럼 역전에 설치하는 게 어때요? 기차에 내려서 바로 들를 수 있도록 말이지요.
    Then why don't we put it in the station? get off the train and drop by right away.

역전: station plaza,えきまえ【駅前】,(n.) devant la gare, en face de la gare,frente a la estación de tren,قُدّام المحطّة,буудлын өмнө хэсэг,trước ga,หน้าสถานี,depan stasiun,,站前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역전 (역쩐)

🗣️ 역전 (驛前) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23)