🌟 개혁 (改革)

☆☆   Danh từ  

1. 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고침.

1. CẢI CÁCH, ĐỔI MỚI: Đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 개혁.
    Economic reform.
  • 경찰 개혁.
    Police reform.
  • 종교 개혁.
    Religious reform.
  • 화폐 개혁.
    Monetary reform.
  • 개혁이 되다.
    Be reformed.
  • 개혁을 하다.
    Reform.
  • 이번 교육 개혁 시행으로 사교육 열풍이 줄어들고 있다.
    The education reform is reducing the craze for private education.
  • 국가는 경제적 위기를 극복하기 위하여 화폐 개혁을 시행하였다.
    The state implemented currency reform to overcome the economic crisis.
  • 조 의원은 정치 개혁을 추진하여 불합리한 관행과 제도 개선을 위해 노력하였다.
    Rep. cho pushed ahead with political reform, making efforts to improve unreasonable practices and systems.
Từ đồng nghĩa 개변(改變): 어떤 상태, 제도, 시설 등을 더 좋게 만들려고 고치거나 바꾸는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개혁 (개ː혁) 개혁이 (개ː혀기) 개혁도 (개ː혁또) 개혁만 (개ː형만)
📚 Từ phái sinh: 개혁되다(改革되다): 불합리한 제도나 기구 등이 새롭게 고쳐지다. 개혁적(改革的): 불합리한 제도나 기구 등을 새롭고 고치는. 개혁적(改革的): 불합리한 제도나 기구 등을 새롭고 고치는 것. 개혁하다(改革하다): 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고치다.


🗣️ 개혁 (改革) @ Giải nghĩa

🗣️ 개혁 (改革) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255)