🌟 음식물 (飮食物)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 먹거나 마시는 것.

1. ĐỒ ĂN THỨC UỐNG: Cái mà con người ăn hay uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음식물 쓰레기.
    Food waste.
  • 음식물이 내려가다.
    Food goes down.
  • 음식물이 목에 걸리다.
    Food gets stuck in the throat.
  • 음식물이 소화되다.
    Food digests.
  • 음식물을 삼키다.
    Swallow food.
  • 어떤 사람들은 특정 음식물을 먹으면 알레르기 증세를 보인다.
    Some people show symptoms of allergies when they eat certain foods.
  • 예전과 달리 지금은 음식물 찌꺼기 버리는 날이 따로 정해져 있다.
    Unlike before, there is now a separate day to throw away food waste.
  • 식도는 근육을 움직여서 음식물을 위로 내려보내 주는 역할을 한다.
    The esophagus moves the muscles and sends the food down.
  • 목이 아프다더니 좀 어때?
    You said you had a sore throat. how are you feeling?
    아직 음식물을 삼킬 수가 없어.
    I can't swallow the food yet.
Từ đồng nghĩa 음식(飮食): 밥이나 국 등과 같이 사람이 끼니때 먹는 것., 사람이 먹거나 마시는 모든…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음식물 (음ː싱물)
📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 음식물 (飮食物) @ Giải nghĩa

🗣️ 음식물 (飮食物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8)