🌟 쓰레기

☆☆☆   Danh từ  

1. 쓸어 낸 먼지, 또는 못 쓰게 되어 내다 버릴 물건이나 내다 버린 물건.

1. RÁC: Bụi bẩn do quét mà ra hoặc đồ vật sẽ bỏ đi hay đồ vật đã bỏ đi vì không dùng được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산업 쓰레기.
    Industrial waste.
  • 생활 쓰레기.
    Living waste.
  • 음식물 쓰레기.
    Food waste.
  • 재활용 쓰레기.
    Recycled waste.
  • 쓰레기 더미.
    A pile of garbage.
  • 쓰레기 매립장.
    A landfill.
  • 쓰레기 분리수거.
    Garbage collection.
  • 쓰레기 소각장.
    Waste incinerator.
  • 쓰레기를 모으다.
    Collect garbage.
  • 쓰레기를 배출하다.
    Discharge garbage.
  • 쓰레기를 버리다.
    Throw away the garbage.
  • 쓰레기를 수거하다.
    Collect garbage.
  • 쓰레기를 재활용하다.
    Recycle trash.
  • 쓰레기를 줍다.
    Pick up trash.
  • 쓰레기를 처리하다.
    Dispose of garbage.
  • 쓰레기를 청소하다.
    Clean up the garbage.
  • 쓰레기를 치우다.
    Clear the garbage.
  • 쓰레기로 가득하다.
    Full of trash.
  • 각종 쓰레기 때문에 환경 문제가 심각하다.
    The environmental problems are serious because of all kinds of garbage.
  • 공원은 사람들이 함부로 버린 쓰레기로 가득했다.
    The park was full of trash that people threw away recklessly.
  • 학생들은 방과 후 근처 야산에서 쓰레기를 주웠다.
    Students picked up trash from nearby hills after school.
  • 자, 청소를 시작해 볼까?
    Now, shall we start cleaning?
    응. 나는 쓰레기로 가득 찬 휴지통부터 비울게.
    Yeah. i'll empty the trash can first.
Từ đồng nghĩa 오물(汚物): 지저분하고 더러운 쓰레기나 대소변 같은 배설물.

2. (낮잡아 이르는 말로) 도덕적으로 타락한 사람.

2. ĐỒ RÁC RƯỠI: (cách nói hạ thấp) Người suy đồi về mặt đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쓰레기 같은 놈.
    A scumbag.
  • 쓰레기가 되다.
    Become a scumbag.
  • 쓰레기나 다름없다.
    It's as good as trash.
  • 쓰레기로 보다.
    View as garbage.
  • 쓰레기로 취급하다.
    Handle as garbage.
  • 비겁하게 남의 일을 망치다니 너는 정말 쓰레기야.
    You're such a scumbag to mess up other people's affairs.
  • 흉악한 범죄자를 보고 사람들은 쓰레기라 불렀다.
    Seeing a vicious criminal, people called him trash.
  • 승규가 민준이 여자 친구를 가로챘다는 게 정말이야?
    Is it true that seung-gyu stole min-jun's girlfriend?
    응. 친한 친구의 여자를 꾀다니 쓰레기 같은 놈이야.
    Yeah. he's a scumbag to lure a close friend's girl.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓰레기 (쓰레기)
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 쓰레기 @ Giải nghĩa

🗣️ 쓰레기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159)