🌟 정기 (定期)

☆☆   Danh từ  

1. 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있음. 또는 그 기한이나 기간.

1. ĐỊNH KỲ: Việc thời hạn hay thời gian đã được định sẵn một cách nhất định. Hoặc thời hạn hay thời gian đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정기 공연.
    Regular performance.
  • 정기 노선.
    Regular route.
  • 정기 답사.
    Regular survey.
  • 정기 여객선.
    Regular passenger ship.
  • 백화점의 정기 휴무일은 월요일이다.
    The department store's regular holiday is monday.
  • 이번 뮤지컬은 전국 정기 순회공연을 한다.
    This musical will be on a regular national tour.
  • 다음 주까지 자동차 정기 점검을 받아야 해요.
    I have to have my car inspected by next week.
  • 정기 적금을 들었다면서요?
    I heard you got a time deposit.
    네, 매달 십 만원씩 저축하고 있어요.
    Yes, i save 100,000 won every month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정기 (정ː기)
📚 Từ phái sinh: 정기적(定期的): 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는. 정기적(定期的): 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것.
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '정기 ~'로 쓴다.


🗣️ 정기 (定期) @ Giải nghĩa

🗣️ 정기 (定期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)