🌟 논의 (論議)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 문제에 대하여 서로 의견을 말하며 의논함.

1. VIỆC BÀN LUẬN, VIỆC THẢO LUẬN: Việc nói và bàn ý kiến với nhau về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논의.
    Long discussion.
  • 끝없는 논의.
    Endless discussion.
  • 심각한 논의.
    Serious discussion.
  • 진지한 논의.
    Serious discussion.
  • 활발한 논의.
    A lively discussion.
  • 논의의 내용.
    The content of the discussion.
  • 논의의 물꼬.
    The channel of discussion.
  • 논의의 시간.
    Time for discussion.
  • 논의의 여지.
    Room for discussion.
  • 논의의 초점.
    The focus of discussion.
  • 논의의 핵심.
    The heart of the discussion.
  • 논의 중인 문제.
    A question under discussion.
  • 논의가 되다.
    Be discussed.
  • 논의가 분분하다.
    There is a great deal of controversy.
  • 논의가 시작되다.
    Discussions begin.
  • 논의가 필요하다.
    Discussions are needed.
  • 논의를 거치다.
    Go through discussion.
  • 논의를 하다.
    Discuss.
  • 수강 신청자가 많아 추가 반 편성에 대한 논의가 한창이다.
    Discussions on the formation of additional classes are in full swing due to the large number of applicants.
  • 국회 의원들은 오랜 논의 끝에 내년도 예산안을 통과시켰다.
    Members of the national assembly passed next year's budget after a long discussion.
  • 우리는 잠시 휴식을 취한 후 해결 방안에 대한 논의를 계속했다.
    We took a break for a while and then went on discussing solutions.
  • 우리는 효율적인 학교 운영에 대한 몇 가지 방안을 논의 중이다.
    We are discussing some measures for efficient school operation.
  • 각계 인사들이 한자리에 모여 동물 보호에 관한 열띤 논의를 벌였다.
    People from all walks of life gathered together for a heated discussion on animal protection.
  • 아직 논의를 끝내지 못한 사안이 몇 가지 있어 다음 주에 다시 다루기로 하였다.
    There are a few issues that have not yet been discussed, so we decided to deal with them again next week.
  • 김 박사의 새로운 학설이 학계에 활발한 논의를 불러일으키고 있어요.
    Dr. kim's new theory is stirring up active discussion in the academic world.
    저도 그 논문을 읽어 봤는데, 몇 가지 반론을 제기하고 싶더군요.
    I've read that paper, and i'd like to raise some objections.
  • 그러면 사내 포상 제도에는 어떤 변화가 생기는 겁니까?
    So what happens to the in-house reward system?
    말씀하신 부분에 대해서는 추후 회의에서 논의 후 알려 드리겠습니다.
    I'll let you know what you said after the meeting.
  • 이 자리에서는 정치적 논의는 피하기로 하지요.
    Let's avoid political discussion here.
    예, 알겠습니다. 그렇다면 김 선생님께서는 이번 사태의 문제가 무엇이라고 생각하십니까?
    Yes, sir. then, what do you think the problem is?
Từ đồng nghĩa 의논(議論▽): 어떤 일에 대해 서로 의견을 나눔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논의 (노늬) 논의 (노니)
📚 Từ phái sinh: 논의되다(論議되다): 어떤 문제에 대한 서로의 의견을 말하여 의논되다. 논의하다(論議하다): 어떤 문제에 대하여 각자의 생각을 말하고 들으며 의견을 주고받다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Đời sống học đường  


🗣️ 논의 (論議) @ Giải nghĩa

🗣️ 논의 (論議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)