🌟 농담 (弄談)

☆☆☆   Danh từ  

1. 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.

1. CÂU NÓI ĐÙA, LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농담을 던지다.
    Throw a joke.
  • 농담이 심하다.
    The joke is serious.
  • 농담이 지나치다.
    Jokes go too far.
  • 농담을 주고받다.
    Exchange jokes.
  • 농담을 하다.
    Joke.
  • 유민은 농담이라고 한 말이었지만 재미있지도 않고 기분만 나빠지는 말이었다.
    Yoomin said it was a joke, but it wasn't funny and it just made her feel bad.
  • 나는 농담 반 진담 반으로 시험에 붙으면 동네 사람들에게 밥을 사겠다고 했다.
    I said half jokingly and half truthfully that i would buy the local people a meal if i passed the test.
  • 나 다음 달에 결혼해.
    I'm getting married next month.
    농담이지? 너 결혼하기 싫다고 했었잖아?
    You're kidding, right? you said you didn't want to get married.
Từ đồng nghĩa 농(弄): 실없이 놀리거나 장난으로 하는 말.
Từ trái nghĩa 진담(眞談): 진심에서 우러나온 참된 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농담 (농ː담)
📚 Từ phái sinh: 농담하다(弄談하다): 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말을 하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 농담 (弄談) @ Giải nghĩa

🗣️ 농담 (弄談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105)