🌟 서너

☆☆☆   Định từ  

1. 셋이나 넷의.

1. BA BỐN: Thuộc ba hoặc bốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서너 개.
    Three or four.
  • 서너 군데.
    Three or four.
  • 서너 마리.
    Three or four.
  • 서너 명.
    Three or four.
  • 서너 번.
    Three or four times.
  • 서너 사람.
    Three or four people.
  • 서너 시간.
    Three or four hours.
  • 서너 집.
    Three or four houses.
  • 이사를 가려고 일꾼 서너 사람을 불렀다.
    I called three or four workers to move out.
  • 아버지는 서너 달 동안 시골에 내려가 계시기로 하셨다.
    My father decided to stay in the country for three or four months.
  • 시험을 앞두고 승규는 서너 시간 이상 잠을 잘 수가 없었다.
    Ahead of the test, seung-gyu couldn't sleep more than three or four hours.
  • 나중에 마당 있는 집에 살게 된다면 강아지 서너 마리쯤 키우고 싶어.
    If i ever live in a house with a yard, i'd like to have three or four puppies.
    나는 강아지를 싫어해서 별로야.
    I don't like dogs because i hate them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서너 (서너)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 서너 @ Giải nghĩa

🗣️ 서너 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124)