🌟 독서 (讀書)

☆☆☆   Danh từ  

1. 책을 읽음.

1. SỰ ĐỌC SÁCH: Việc đọc sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독서의 계절.
    The season of reading season.
  • 독서의 생활화.
    The dailyization of reading.
  • 독서의 즐거움.
    The pleasure of reading.
  • 독서를 권하다.
    Recommend reading.
  • 독서를 즐기다.
    Enjoy reading.
  • 독서를 하다.
    Read.
  • 독서에 몰두하다.
    Devote oneself to reading.
  • 독서에 빠지다.
    Fell into reading.
  • 인터넷이 급속히 발달한 오늘날에도 학습의 대부분은 독서를 통해 이루어진다.
    Even today, with the rapid development of the internet, most of the learning is done through reading.
  • 하루에 한 시간씩 독서를 하는 것이 습관이 되어 이제는 일 년에 백 권도 넘는 양의 책을 읽게 되었다.
    It has become a habit to read an hour a day, and now i read more than a hundred books a year.
  • 지수 씨, 새해 계획은 세웠어요?
    Jisoo, have you made any plans for the new year?
    네. 저는 올해에는 꼭 일주일에 한 권씩 독서를 하기로 결심했어요.
    Yes. i decided to read one book a week this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독서 (독써)
📚 Từ phái sinh: 독서하다(讀書하다): 책을 읽다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 독서 (讀書) @ Giải nghĩa

🗣️ 독서 (讀書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42)