🌟 손가락

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분.

1. NGÓN TAY: Bộ phận được chia làm năm ở cuối tay người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다섯 손가락.
    Five fingers.
  • 손가락.
    Ten fingers.
  • 손가락 마디.
    Finger joint.
  • 손가락이 가늘다.
    Thin fingers.
  • 손가락이 길다.
    Have long fingers.
  • 손가락을 걸다.
    Hang one's finger.
  • 손가락을 펴다.
    Spread your fingers.
  • 손가락을 펼치다.
    Spread fingers.
  • 손가락에 꼽다.
    Stick it on your finger.
  • 손가락에 반지를 끼다.
    Put a ring on one's finger.
  • 손가락에 반지를 끼우다.
    Put a ring on one's finger.
  • 손가락으로 가리키다.
    Point with one's finger.
  • 손가락으로 건드리다.
    Touch with your finger.
  • 손가락으로 누르다.
    Press with fingers.
  • 손가락으로 세다.
    Count with one's fingers.
  • 손가락으로 집다.
    Pick up with one's fingers.
  • 손가락으로 찌르다.
    To stab with one's finger.
  • 목격자는 손가락으로 범인을 지목했다.
    The witness pointed his finger at the criminal.
  • 신랑은 신부의 손가락에 반지를 끼워 주었다.
    The groom put a ring on the bride's finger.
  • 어린 조카는 손가락을 하나씩 꼽아 가며 수를 센다.
    The little nephew counts with one finger at a time.
  • 너와 한 약속은 꼭 지킬 테니까 걱정하지 마.
    I'll keep the promise i made with you, so don't worry.
    그럼, 우리 손가락을 걸고 약속하자.
    Well, let's make a promise with our fingers.
Từ đồng nghĩa 손: 팔목 끝에 있으며 무엇을 만지거나 잡을 때 쓰는 몸의 부분., 사람의 손끝의 다섯 …
Từ tham khảo 발가락: 발의 앞쪽 끝에 다섯 갈래로 갈라져 있는 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손가락 (손까락) 손가락이 (손까라기) 손가락도 (손까락또) 손가락만 (손까랑만)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng  


🗣️ 손가락 @ Giải nghĩa

🗣️ 손가락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)