🌟 매기다

  Động từ  

1. 일정한 기준에 따라 값, 등급, 순서 등을 정하다.

1. ĐỊNH, ẤN ĐỊNH (GIÁ…), CHO (ĐIỂM…): Định ra giá cả, cấp bậc, thứ tự... theo tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매긴 등급.
    Graded.
  • 값을 매기다.
    Value.
  • 등수를 매기다.
    Rank.
  • 순위를 매기다.
    Rank.
  • 박하게 매기다.
    Mark thinly.
  • 소고기는 등급별, 부위별로 서로 값을 다르게 매겨 판매한다.
    Beef is sold at different prices for different grades and parts.
  • 몇 가지 기준만 가지고 상품에 객관적인 점수를 매기는 것에는 한계가 있다.
    There is a limit to the objective grading of goods with only a few criteria.
  • 직원은 수입한 가방을 품질, 크기, 종류에 따라 분류해 등급을 매겼다.
    The staff graded the imported bags by classifying them according to quality, size and type.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매기다 (매기다) 매기는 () 매기어 (매기어매기여) 매기니 () 매깁니다 (매김니다)


🗣️ 매기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 매기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)