🌟 섬기다

  Động từ  

1. 윗사람을 따르고 받들어 모시다.

1. CUNG PHỤNG, PHỤC DỊCH, HẦU HẠ: Vâng theo và cung kính phục vụ người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모를 섬기다.
    Serve the parents.
  • 임금을 섬기다.
    Serve the king.
  • 주인을 섬기다.
    Serve one's master.
  • 극진히 섬기다.
    Serve to the utmost.
  • 깍듯이 섬기다.
    Serve respectfully.
  • 그는 나이 차이가 얼마 안 나는 선배도 깍듯이 섬기는 예의 바른 청년이다.
    He's a polite young man who serves even his senior, who has a slight age gap.
  • 충성스러운 마음으로 임금을 섬기고 보필하는 것은 신하의 당연한 도리이다.
    Serving and assisting the king with loyalty is the rightful duty of a servant.
  • 자네 사위가 자네를 그렇게 극진히 섬긴다면서?
    I hear your son-in-law is so devoted to you.
    응. 가끔 보면 우리 아들보다 낫더라고.
    Yeah. sometimes he's better than my son.

2. 특별한 존재로 삼아 따르고 받들다.

2. XEM NHƯ, COI LÀ: Coi là sự tồn tại đặc biệt rồi vâng theo và cung kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모로 섬기다.
    Serve as a parent.
  • 스승으로 섬기다.
    Serve as a teacher.
  • 신으로 섬기다.
    Serves as a god.
  • 왕으로 섬기다.
    Serving as king.
  • 우두머리로 섬기다.
    Serving as the leader.
  • 몇몇 신하들이 모여 왕자를 왕으로 섬길 계획을 세웠다.
    Several of the officials got together and planned to serve the prince as king.
  • 옛날에는 무조건 힘이 센 사람을 집단의 우두머리로 섬기기도 했다고 한다.
    In the old days, he was said to have served a powerful man as the leader of a group.
  • 왜 나무 앞에서 인사를 하세요?
    Why are you saying hello in front of a tree?
    우리 마을에서는 이 나무를 수호신으로 섬기고 있거든요.
    Our village serves this tree as a guardian.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섬기다 (섬기다) 섬기어 (섬기어섬기여) 섬기니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 섬기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 섬기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88)