🌟 어조 (語調)

  Danh từ  

1. 말에서 드러나는 감정이나 생각.

1. GIỌNG ĐIỆU: Tình cảm hay suy nghĩ thể hiện trong lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간곡한 어조.
    An earnest tone.
  • 걱정스러운 어조.
    A worried tone.
  • 공손한 어조.
    A polite tone.
  • 명쾌한 어조.
    A clear tone.
  • 못마땅한 어조.
    An objectionable tone.
  • 단호한 어조.
    A firm tone.
  • 담담한 어조.
    A calm tone.
  • 당당한 어조.
    An imposing tone.
  • 부드러운 어조.
    A soft tone.
  • 비꼬는 어조.
    A sarcastic tone.
  • 비웃는 어조.
    A mocking tone.
  • 비통한 어조.
    A sad tone.
  • 상냥한 어조.
    A genial tone.
  • 시큰둥한 어조.
    A sour tone.
  • 우울한 어조.
    A melancholy tone.
  • 침착한 어조.
    A calm tone.
  • 퉁명스러운 어조.
    A blunt tone.
  • 화난 어조.
    An angry tone.
  • 흥분된 어조.
    An excited tone.
  • 친구가 너무나 간곡한 어조로 부탁을 해서 거절을 할 수가 없었다.
    My friend asked me in such an earnest tone that i couldn't refuse.
  • 승진 심사에서 떨어진 박 대리는 비꼬는 듯한 어조 내게 축하 인사를 건넸다.
    Assistant manager park, who failed the promotion screening, congratulated me in a sarcastic tone.
  • 당신은 부탁할 때 좀 부드러운 어조로 말하면 안 돼요?
    Can't you speak in a softer tone when you ask?
    알겠어요. 노력해 볼게요.
    Okay. i'll try.

2. 말소리의 높낮이.

2. NGỮ ĐIỆU: Độ cao thấp của lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 어조.
    Strong tone.
  • 거친 어조.
    Rough tone.
  • 낮은 어조.
    Low tone.
  • 느린 어조.
    Slow tone.
  • 단순한 어조.
    A simple tone.
  • 특이한 어조.
    Unusual tone.
  • 외국인 친구의 말에서 중국어의 강한 어조가 느껴졌다.
    A strong tone of chinese was felt in the words of a foreign friend.
  • 나는 사투리가 섞인 사내의 어조로 그가 어느 지방에서 왔는지 짐작해 보았다.
    I guessed from which province he came from in a man's tone mixed with dialects.
  • 저 사람은 말하는 톤을 보니 일본에서 온 것 같아.
    I think he's from japan, judging by his tone of speaking.
    어조만 듣고도 정확히 알아맞혔네.
    You got it exactly right from the tone.
Từ đồng nghĩa 억양(抑揚): 말소리의 높낮이를 변하게 함. 또는 그런 변화.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어조 (어ː조)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 어조 (語調) @ Giải nghĩa

🗣️ 어조 (語調) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52)