🌟 어조 (語調)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어조 (
어ː조
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🗣️ 어조 (語調) @ Giải nghĩa
- 타령조 (타령調) : 타령을 하는 듯한 어조.
🗣️ 어조 (語調) @ Ví dụ cụ thể
- 무덤덤한 어조. [무덤덤하다]
- 강경한 어조. [강경하다 (強硬하다)]
- 시민 단체는 정부의 정책을 비난하는 강경한 어조의 성명을 발표했다. [강경하다 (強硬하다)]
- 희극적 어조. [희극적 (喜劇的)]
- 격한 어조. [격하다 (激하다)]
- 딱딱한 어조. [딱딱하다]
- 비아냥거리는 어조. [비아냥거리다]
- 사무적 어조. [사무적 (事務的)]
- 그렇게 사무적 어조로 이야기하지 마. 남처럼 느껴지잖아. [사무적 (事務的)]
- 담담한 어조. [담담하다 (淡淡하다)]
- 열정적 어조. [열정적 (熱情的)]
- 직설적인 어조. [직설적 (直說的)]
- 억압적 어조. [억압적 (抑壓的)]
- 어눌한 어조. [어눌하다 (語訥하다)]
- 언짢은 어조. [언짢다]
- 간들간들한 어조. [간들간들하다]
- 염세적 어조. [염세적 (厭世的)]
- 너는 항상 염세적 어조로 말해. 좀 긍정적으로 말할 수는 없어? [염세적 (厭世的)]
- 열띤 어조. [열띠다 (熱띠다)]
- 나직한 어조. [나직하다]
- 미안쩍은 어조. [미안쩍다 (未安쩍다)]
- 온화한 어조. [온화하다 (溫和하다)]
- 우락부락한 어조. [우락부락하다]
- 요망스러운 어조. [요망스럽다 (妖妄스럽다)]
- 뚝뚝한 어조. [뚝뚝하다]
- 힐문하는 어조. [힐문하다 (詰問하다)]
- 힐책하는 어조. [힐책하다 (詰責하다)]
- 퉁명스러운 어조. [퉁명스럽다]
- 격정적 어조. [격정적 (激情的)]
- 노조 위원장인 김 씨는 격정적 어조로 회사의 부당한 대우를 비판했다. [격정적 (激情的)]
- 단호한 어조. [단호하다 (斷乎하다)]
- 억압적인 어조. [억압적 (抑壓的)]
- 그윽한 어조. [그윽하다]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 어조
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52)