🌟 유가 (油價)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유가 (
유까
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 유가 (油價) @ Giải nghĩa
- 주 (株) : 주주가 출자한 금액에 대하여 발행하는 유가 증권.
- 채권 (債券) : 국가, 지방 자치 단체, 은행, 회사 등이 사업에 필요한 자금을 빌리기 위해 발행하는 유가 증권.
- 어음 : 일정한 금액을 일정한 날짜와 장소에서 지불할 것을 약속하거나 다른 사람에게 그 지급을 맡기는 유가 증권.
- 장외 (場外) : 주식이나 채권 등의 유가 증권이 거래되는, 증권 거래소 이외의 장소.
- 거래소 (去來所) : 상품이나 유가 증권 등을 대량으로 사고파는 장소.
- 액면 (額面) : 유가 증권이나 화폐에 적힌 금액.
- 액면가 (額面價) : 화폐나 유가 증권의 겉면에 적힌 가격.
🗣️ 유가 (油價) @ Ví dụ cụ thể
- 유가 증권을 매매하다. [유가 증권 (有價證券)]
- 유가 증권을 발행하다. [유가 증권 (有價證券)]
- 유가 증권을 보관하다. [유가 증권 (有價證券)]
- 유가 증권을 위조하다. [유가 증권 (有價證券)]
- 유가 증권을 처분하다. [유가 증권 (有價證券)]
- 지폐는 법적인 재산권을 표시한 것이 아니므로 유가 증권이 아니다. [유가 증권 (有價證券)]
- 계속되는 유가 상승이 주가 폭락으로 비화했다. [비화하다 (飛火하다)]
- 갑작스러운 유가 급등은 국내 대부분의 산업에 치명적 타격을 주었다. [치명적 (致命的)]
- 유가 폭등. [폭등 (暴騰)]
- 나날이 계속되는 유가 폭등에 많은 사람들이 대중교통을 이용하고 있다. [폭등 (暴騰)]
- 유가 나오다. [유 (有)]
- 유가 생기다. [유 (有)]
- 그는 무에서 유가 나올 수는 없다면서 이 세상에 완전한 창조는 없다고 말했다. [유 (有)]
- 유가 상승에 따라 원자재의 가격도 소폭 상승했다. [소폭 (小幅)]
- 유가 상승. [상승 (上昇/上升)]
- 전문가가 최근 유가 상승은 달러화 가치 하락과 같은 인위적 요소 때문이라고 했다. [인위적 (人爲的)]
- 급작스러운 유가 변동으로 환율 시장도 난기류에 빠져 전망이 어려워졌다. [난기류 (亂氣流)]
- 유가 급락. [급락 (急落)]
- 유가 급락 소식 들었어? [급락 (急落)]
- 응, 유가 상승이 물가 상승까지 부채질하고 있대. [부채질하다]
- 유가 급등. [급등 (急騰)]
- 유가 급등으로 서민들은 자가용을 몰고 다니는 것에 대해 부담을 느끼고 있다. [급등 (急騰)]
- 정유 회사에서 유가 인상을 노려 출고 날짜를 조정하였다. [출고 (出庫)]
🌷 ㅇㄱ: Initial sound 유가
-
ㅇㄱ (
입구
)
: 안으로 들어갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI VÀO: Cửa hay lối đi có thể đi vào bên trong. -
ㅇㄱ (
안개
)
: 땅 가까이에서 수증기가 뭉쳐 아주 작은 물방울들이 부옇게 떠 있는 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ: Hiện tượng hơi nước ngưng tụ ở gần mặt đất và rồi những giọt nước rất nhỏ lơ lửng một cách mù mịt. -
ㅇㄱ (
안경
)
: 눈을 보호하거나 시력이 좋지 않은 사람이 잘 볼 수 있도록 눈에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẮT KÍNH: Vật đeo trên mắt để bảo vệ mắt hoặc để người có thị lực không tốt nhìn thấy rõ. -
ㅇㄱ (
약간
)
: 얼마 되지 않게. 또는 얼마쯤.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠI, CHÚT ĐỈNH, MỘT CHÚT: Không được bao nhiêu. Hoặc chừng bấy nhiêu. -
ㅇㄱ (
야구
)
: 아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG CHÀY: Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm. -
ㅇㄱ (
얘기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói với ai đó về sự việc, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ…. nào đó. -
ㅇㄱ (
얼굴
)
: 눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẶT: Phần phía trước đầu gồm có mắt, mũi, miệng. -
ㅇㄱ (
여권
)
: 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘ CHIẾU: Giấy tờ chứng minh quốc tịch hay nhân thân của người đi du lịch ở nước khác, có vai trò bảo vệ người đó ở nước đang đi du lịch. -
ㅇㄱ (
여기
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI NÀY, Ở ĐÂY: Từ chỉ nơi ở gần người nói. -
ㅇㄱ (
악기
)
: 음악을 연주하는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ: Công cụ dùng vào việc tấu nhạc. -
ㅇㄱ (
외국
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI QUỐC: Nước khác không phải là nước mình. -
ㅇㄱ (
요금
)
: 시설을 쓰거나 구경을 하는 값으로 내는 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ, CƯỚC PHÍ: Tiền trả cho việc đã sử dụng thiết bị hoặc ngắm cảnh. -
ㅇㄱ (
연극
)
: 배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄN KỊCH: Việc diễn viên diễn cho khán giả xem trên sân khấu theo kịch bản. -
ㅇㄱ (
월급
)
: 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG THÁNG: Thù lao như cái giá cho công việc đã làm, trả theo từng tháng. -
ㅇㄱ (
연결
)
: 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계를 맺음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN KẾT, SỰ LIÊN TỤC, SỰ KẾT NỐI: Việc hai sự vật hay hiện tượng trở lên liên kết với nhau hay kết nối quan hệ. -
ㅇㄱ (
약간
)
: 얼마 되지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HƠI, CHÚT ÍT, CHÚT ĐỈNH: Không được bao nhiêu. -
ㅇㄱ (
아기
)
: 젖을 먹는 아주 어린 아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ SƠ SINH, TRẺ NHỎ: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa. -
ㅇㄱ (
약국
)
: 약사가 약을 만들거나 파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THUỐC, TIỆM THUỐC: Nơi dược sĩ làm hay bán các loại thuốc. -
ㅇㄱ (
영국
)
: 유럽 북서쪽 끝에 있는 섬나라. 산업 혁명이 시작된 나라로 각종 공업이 발달하였으며 입헌 군주국이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 런던이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ANH QUỐC, NƯỚC ANH: Đất nước đảo ở tận cùng phía Tây Bắc Châu Âu, là đất nước khởi đầu cuộc cách mạng công nghiệp, có các ngành công nghiệp phát triển và theo chế độ quân chủ lập hiến. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và thủ đô là Luân Đôn. -
ㅇㄱ (
이곳
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI NÀY: Từ chỉ nơi gần người nói. -
ㅇㄱ (
일곱
)
: 여섯에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY: Số mà bằng một cộng với sáu. -
ㅇㄱ (
육교
)
: 도로나 철로 위를 건너갈 수 있도록 만든 다리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU VƯỢT: Cầu được xây để có thể đi ngang qua phía trên đường bộ hay đường sắt. -
ㅇㄱ (
이거
)
: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến. -
ㅇㄱ (
이것
)
: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến. -
ㅇㄱ (
인기
)
: 어떤 대상에 쏠리는 많은 사람들의 높은 관심이나 좋아하는 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỢC ƯA THÍCH, ĐƯỢC MẾN MỘ, ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI BIẾT ĐẾN: Sự quan tâm cao độ hay lòng yêu thích của nhiều người nghiêng về đối tượng nào đó. -
ㅇㄱ (
일곱
)
: 여섯에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY: Thuộc số mà bằng một cộng với sáu. -
ㅇㄱ (
일기
)
: 날마다 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적은 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT KÝ: Bài viết mỗi ngày viết lại cảm giác, suy nghĩ hay việc trải qua trong ngày.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81)