🌟 유가 (油價)

  Danh từ  

1. 석유의 가격.

1. GIÁ DẦU: Giá của dầu mỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유가가 폭등하다.
    Oil prices soar.
  • 유가를 내리다.
    Lower oil prices.
  • 유가를 올리다.
    Increase oil prices.
  • 유가를 인상하다.
    Increase oil prices.
  • 유가를 인하하다.
    Cut oil prices.
  • 유가를 조정하다.
    Adjust oil prices.
  • 유가가 오르면 석유 소비자들은 직접적으로 피해를 볼 수밖에 없다.
    Oil consumers are forced to suffer direct damage if oil prices rise.
  • 내년에도 국내 자동차 산업 경기는 유가 인상 등으로 부진을 면치 못할 것으로 보인다.
    The domestic auto industry is expected to remain sluggish next year due to rising oil prices.
  • 유가가 떨어질 전망입니다.
    Oil prices are down.
    당분간 석유와 관련된 물가를 걱정하지 않아도 되겠네요.
    We don't have to worry about oil prices for the time being.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유가 (유까)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 유가 (油價) @ Giải nghĩa

🗣️ 유가 (油價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81)