🌟 여권 (旅券)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여권 (
여꿘
)
🗣️ 여권 (旅券) @ Ví dụ cụ thể
- 여권 소지. [소지 (所持)]
- 여권을 만들려면 여권 사진이 필요하다는데? [사진관 (寫眞館)]
- 신청된 여권. [신청되다 (申請되다)]
- 여권 신장. [신장 (伸張)]
- 여권 신장으로 인해 최근에는 여성의 사회 진출이 활발해졌다. [신장 (伸張)]
- 여권 갱신. [갱신 (更新)]
- 나는 해외여행을 하기 위해서 유효 기간이 얼마 남지 않은 여권을 갱신을 해야만 했다. [갱신 (更新)]
- 갱신한 여권. [갱신하다 (更新하다)]
- 여권과 사진이 필요합니다. 여권 만기일이 얼마나 남았어요? [만기일 (滿期日)]
- 지수는 여권 발행을 위해서 사진을 찍었다. [발행 (發行)]
- 여권 영문명 표기법을 알고 싶어요. [표기법 (表記法)]
- 출국할 때 줄을 서서 여권 확인을 받느라 너무 오래 걸렸어. [판독기 (判讀機)]
- 전자 여권 판독기를 이용하면 기계가 금방 처리해서 시간이 덜 걸려. [판독기 (判讀機)]
- 여권 수속을 밟다. [밟다]
- 올해의 인권상은 여권 신장을 위해 노력해 온 김 박사에게 수여되었다. [수여되다 (授與되다)]
- 엄마, 내 여권 어디 있어? [열다]
- 지수는 비자를 받기 위해 신청서에 여권 번호와 방문 목적 등을 기입하였다. [기입하다 (記入하다)]
- 그는 여권의 만료일이 지났다는 사실을 알고 여권 재발급 신청을 했다. [만료일 (滿了日)]
- 본인 확인을 위해서는 주민 등록증, 여권, 운전 면허증 등이 필요합니다. [주민 등록증 (住民登錄證)]
- 저는 작년부터 구청에서 여권 발급 업무를 담당하고 있습니다. [구청 (區廳)]
- 여행사 직원은 비자 발급을 위해 여행을 예약한 고객들에게 여권 사본을 보내라고 했다. [사본 (寫本)]
- 엄마는 여권 연장을 위해 구청에 갔다. [연장 (延長)]
- 여권을 신청하다. [신청하다 (申請하다)]
- 외국인은 여권을 새로 발급받기 위해 구청에 여권 발급을 신청했다. [신청하다 (申請하다)]
- 우리나라에 불법으로 입국하려는 외국인들을 대상으로 위조 여권 밀매를 중개하던 일당들이 적발되었다. [밀매 (密賣)]
- 여권 발급. [발급 (發給)]
- 그녀는 일주일 전에 발급 신청을 한 여권을 찾으러 집 근처 구청에 방문했다. [발급 (發給)]
- 나는 사진사가 여권 크기에 맞추어 인화해 준 사진을 가지고 여권을 만들러 갔다. [맞추다]
- 여권 제시로 대신할 수 있을 거야. [제시 (提示)]
- 여권 번호. [번호 (番號)]
- 여권 소지인. [소지인 (所持人)]
- 여권 만드는 데 오래 걸려요? [며칠]
- 나는 여권 신청에 필요한 구비 서류를 꼼꼼하게 준비했다. [구비 (具備)]
- 변조된 여권. [변조되다 (變造되다)]
- 위조 여권. [위조 (僞造)]
- 해외여행 중에는 항상 여권 분실에 유의해야 해. [분실 (紛失)]
- 맞아. 내가 저번에 해외로 여행을 갔다가 여권을 잃어버려서 고생을 했잖아. [분실 (紛失)]
🌷 ㅇㄱ: Initial sound 여권
-
ㅇㄱ (
입구
)
: 안으로 들어갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI VÀO: Cửa hay lối đi có thể đi vào bên trong. -
ㅇㄱ (
안개
)
: 땅 가까이에서 수증기가 뭉쳐 아주 작은 물방울들이 부옇게 떠 있는 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ: Hiện tượng hơi nước ngưng tụ ở gần mặt đất và rồi những giọt nước rất nhỏ lơ lửng một cách mù mịt. -
ㅇㄱ (
안경
)
: 눈을 보호하거나 시력이 좋지 않은 사람이 잘 볼 수 있도록 눈에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẮT KÍNH: Vật đeo trên mắt để bảo vệ mắt hoặc để người có thị lực không tốt nhìn thấy rõ. -
ㅇㄱ (
약간
)
: 얼마 되지 않게. 또는 얼마쯤.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠI, CHÚT ĐỈNH, MỘT CHÚT: Không được bao nhiêu. Hoặc chừng bấy nhiêu. -
ㅇㄱ (
야구
)
: 아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG CHÀY: Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm. -
ㅇㄱ (
얘기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói với ai đó về sự việc, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ…. nào đó. -
ㅇㄱ (
얼굴
)
: 눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẶT: Phần phía trước đầu gồm có mắt, mũi, miệng. -
ㅇㄱ (
여권
)
: 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘ CHIẾU: Giấy tờ chứng minh quốc tịch hay nhân thân của người đi du lịch ở nước khác, có vai trò bảo vệ người đó ở nước đang đi du lịch. -
ㅇㄱ (
여기
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI NÀY, Ở ĐÂY: Từ chỉ nơi ở gần người nói. -
ㅇㄱ (
악기
)
: 음악을 연주하는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ: Công cụ dùng vào việc tấu nhạc. -
ㅇㄱ (
외국
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI QUỐC: Nước khác không phải là nước mình. -
ㅇㄱ (
요금
)
: 시설을 쓰거나 구경을 하는 값으로 내는 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ, CƯỚC PHÍ: Tiền trả cho việc đã sử dụng thiết bị hoặc ngắm cảnh. -
ㅇㄱ (
연극
)
: 배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄN KỊCH: Việc diễn viên diễn cho khán giả xem trên sân khấu theo kịch bản. -
ㅇㄱ (
월급
)
: 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG THÁNG: Thù lao như cái giá cho công việc đã làm, trả theo từng tháng. -
ㅇㄱ (
연결
)
: 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계를 맺음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN KẾT, SỰ LIÊN TỤC, SỰ KẾT NỐI: Việc hai sự vật hay hiện tượng trở lên liên kết với nhau hay kết nối quan hệ. -
ㅇㄱ (
약간
)
: 얼마 되지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HƠI, CHÚT ÍT, CHÚT ĐỈNH: Không được bao nhiêu. -
ㅇㄱ (
아기
)
: 젖을 먹는 아주 어린 아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ SƠ SINH, TRẺ NHỎ: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa. -
ㅇㄱ (
약국
)
: 약사가 약을 만들거나 파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THUỐC, TIỆM THUỐC: Nơi dược sĩ làm hay bán các loại thuốc. -
ㅇㄱ (
영국
)
: 유럽 북서쪽 끝에 있는 섬나라. 산업 혁명이 시작된 나라로 각종 공업이 발달하였으며 입헌 군주국이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 런던이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ANH QUỐC, NƯỚC ANH: Đất nước đảo ở tận cùng phía Tây Bắc Châu Âu, là đất nước khởi đầu cuộc cách mạng công nghiệp, có các ngành công nghiệp phát triển và theo chế độ quân chủ lập hiến. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và thủ đô là Luân Đôn. -
ㅇㄱ (
이곳
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI NÀY: Từ chỉ nơi gần người nói. -
ㅇㄱ (
일곱
)
: 여섯에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY: Số mà bằng một cộng với sáu. -
ㅇㄱ (
육교
)
: 도로나 철로 위를 건너갈 수 있도록 만든 다리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU VƯỢT: Cầu được xây để có thể đi ngang qua phía trên đường bộ hay đường sắt. -
ㅇㄱ (
이거
)
: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến. -
ㅇㄱ (
이것
)
: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến. -
ㅇㄱ (
인기
)
: 어떤 대상에 쏠리는 많은 사람들의 높은 관심이나 좋아하는 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỢC ƯA THÍCH, ĐƯỢC MẾN MỘ, ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI BIẾT ĐẾN: Sự quan tâm cao độ hay lòng yêu thích của nhiều người nghiêng về đối tượng nào đó. -
ㅇㄱ (
일곱
)
: 여섯에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY: Thuộc số mà bằng một cộng với sáu. -
ㅇㄱ (
일기
)
: 날마다 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적은 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT KÝ: Bài viết mỗi ngày viết lại cảm giác, suy nghĩ hay việc trải qua trong ngày.
• Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59)