🌟 여권 (旅券)

☆☆☆   Danh từ  

1. 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서.

1. HỘ CHIẾU: Giấy tờ chứng minh quốc tịch hay nhân thân của người đi du lịch ở nước khác, có vai trò bảo vệ người đó ở nước đang đi du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여권 수속.
    Passport procedure.
  • 여권이 나오다.
    Passport comes out.
  • 여권을 갱신하다.
    Renew one's passport.
  • 여권을 만들다.
    Make a passport.
  • 여권을 발급하다.
    Issue a passport.
  • 여권을 보이다.
    Show passport.
  • 여권을 분실하다.
    Lose one's passport.
  • 여권을 신청하다.
    Apply for a passport.
  • 여권을 제시하다.
    Present one's passport.
  • 민준이는 공항에 있는 은행에서 여권을 제시하고 환전을 했다.
    Min-jun presented his passport at the bank at the airport and exchanged money.
  • 승규는 이번 방학 때 유럽 여행을 가기 위해 여권을 발급받았다.
    Seung-gyu got his passport issued for a trip to europe this vacation.
  • 나는 여권과 지갑을 잃어버리는 바람에 예정보다 입국이 늦어지게 되었다.
    I lost my passport and wallet, so my entry was delayed than scheduled.
Từ đồng nghĩa 패스(pass): 시험이나 검사 등에 합격함., 특정한 장소에 들어가거나 자유롭게 다닐 …
Từ đồng nghĩa 패스포트(passport): 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여권 (여꿘)

🗣️ 여권 (旅券) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59)