🌟 파도 (波濤)

☆☆   Danh từ  

1. 바다에 이는 물결.

1. SÓNG BIỂN: Gợn nước nổi dậy ở biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높은 파도.
    High waves.
  • 집채만 한 파도.
    A wave as big as a house.
  • 파도가 부서지다.
    Waves break.
  • 파도가 밀려오다.
    Waves come in.
  • 파도가 일다.
    Waves rise.
  • 파도를 넘다.
    Over the waves.
  • 파도와 싸우다.
    Fight the waves.
  • 나는 고요한 밤바다에 나가 파도가 부서지는 것을 바라보았다.
    I went out to the calm night sea and watched the waves break.
  • 선원들은 밤새 폭풍우가 몰고 온 파도와 싸워야 했다.
    The sailors had to fight the waves brought by the storm all night.
  • 오늘은 근해에 높은 파도가 예상되어 조업을 나가지 않았다.
    We didn't go fishing today because high waves were expected in the seas.
  • 우리 이번 여름 휴가는 바닷가로 가자.
    Let's go to the beach for this summer vacation.
    좋아! 가서 파도 타고 놀면 재미있겠다.
    Good! it would be fun to go and surf.

2. (비유적으로) 힘찬 기세로 일어나는 사회적 운동이나 현상.

2. LÀN SÓNG: (cách nói ẩn dụ) Hiện tượng hay cuộc vận động mang tính xã hội nổi lên với khí thế mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첫 번째 파도.
    First wave.
  • 변화의 파도.
    Wave of change.
  • 혁명의 파도.
    Wave of revolution.
  • 파도가 거세다.
    Waves are strong.
  • 파도가 휘몰아치다.
    Waves swarm.
  • 파도를 극복하다.
    Overcoming the waves.
  • 독재 정권의 퇴진을 외치는 혁명의 파도가 거세어지고 있다.
    The wave of revolution calling for the resignation of the dictatorship is rising.
  • 영화의 등장은 대중문화의 새 장을 열어 준 일대 파도와 같았다.
    The advent of the film was like a great wave that opened a new chapter in pop culture.
  • 프랑스 혁명에서 시작된 평등 사상의 파도는 유럽 전역으로 퍼져 나갔다.
    The wave of equality ideas, which began in the french revolution, spread throughout europe.

3. (비유적으로) 강렬한 심리적 충동이나 움직임.

3. LÀN SÓNG, CHẤN ĐỘNG: (cách nói ẩn dụ) Sự chuyển động hay rung động về tâm lý mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정의 파도.
    Waves of emotion.
  • 기쁨의 파도.
    Wave of joy.
  • 슬픔의 파도.
    A wave of grief.
  • 웃음의 파도.
    Wave of laughter.
  • 충동의 파도.
    Waves of impulse.
  • 승규는 매우 재미있어서 늘 주위에 웃음의 파도를 몰고 다닌다.
    Seung-gyu is so funny that he always drives a wave of laughter around him.
  • 영화가 끝나자 객석에서는 감동의 파도가 일었다.
    At the end of the movie, a wave of emotion rose in the audience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파도 (파도)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Vấn đề xã hội  


🗣️ 파도 (波濤) @ Giải nghĩa

🗣️ 파도 (波濤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Khí hậu (53)