🌟 집중 (集中)

☆☆   Danh từ  

1. 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음.

1. SỰ TẬP TRUNG, SỰ CHĨA VÀO TÂM ĐIỂM: Sự lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc sự tập hợp như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시선 집중.
    Attention.
  • 인구 집중.
    Population concentration.
  • 집중 개발.
    Intensive development.
  • 집중 공격.
    A concentrated attack.
  • 집중 공세.
    A concentrated offensive.
  • 집중 관리.
    Intensive management.
  • 집중 단속.
    Intensive crackdown.
  • 집중 취재.
    Intensive coverage.
  • 집중 호우.
    Concentrated heavy rain.
  • 집중이 되다.
    Concentrate.
  • 집중을 분산하다.
    Distract concentration.
  • 나는 최근에 벌어진 한 사건의 집중 취재를 위해 직접 현장을 방문했다.
    I visited the scene in person to cover a recent incident.
  • 대부분의 문화 시설이 서울로 집중이 돼 있어서 지방에 있는 사람들은 문화 혜택을 누리기가 어렵다.
    Most cultural facilities are concentrated in seoul, making it difficult for people in provincial areas to enjoy cultural benefits.
  • 우리는 적의 부대 중에서 가장 약한 부대에 집중 공격을 퍼부었다.
    We launched a concentrated attack on the weakest of the enemy's troops.
Từ tham khảo 분산(分散): 갈라져 흩어짐. 또는 그렇게 되게 함.

2. 한 가지 일에 모든 힘을 쏟아부음.

2. SỰ TẬP TRUNG: Sự dồn tất cả sức vào một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정신 집중.
    Focus.
  • 주의 집중.
    Attention, attention.
  • 집중 연구.
    Intensive study.
  • 집중이 되다.
    Concentrate.
  • 집중이 분산되다.
    Concentration disperses.
  • 집중을 하다.
    Concentrate.
  • 나는 우리 아이가 공부할 때 집중을 못 하고 자꾸 다른 데 신경을 쓰는 것이 매우 걱정되었다.
    I was very worried about my child's inability to concentrate when he studied and kept caring about other things.
  • 나는 일을 할 때 일에만 몰두하기 위해 정신 집중이 가능한 조용한 곳에서 일한다.
    I work in a quiet place where i can concentrate my mind to concentrate only on my work when i work.
  • 네가 자꾸 떠드니까 집중이 안 되잖아.
    I can't concentrate because you keep talking.
    글 쓰시는 데 제가 방해가 됐네요. 죄송합니다.
    I got in the way of writing. i'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집중 (집쭝)
📚 Từ phái sinh: 집중되다(集中되다): 한곳이 중심이 되어 모이다., 한 가지 일에 모든 힘이 쏟아부어지다. 집중시키다(集中시키다): 한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다.,… 집중적(集中的): 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는. 집중적(集中的): 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는 것. 집중하다(集中하다): 한곳을 중심으로 하여 모이다. 또는 그렇게 모으다., 한 가지 일에…
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 집중 (集中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124)