🌟 혹은 (或 은)

☆☆   Phó từ  

1. 그렇지 않으면. 또는 그것이 아니면.

1. HOẶC, HAY: Nếu không như thế. Hoặc nếu không phải là cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 1년 혹은 2년.
    One or two years.
  • 남자 혹은 여자.
    A man or woman.
  • 사랑 혹은 우정.
    Love or friendship.
  • 아들 혹은 딸.
    A son or a daughter.
  • 이 좌석은 임산부 혹은 노약자를 위한 전용석입니다.
    This seat is reserved for pregnant women or the elderly.
  • 그 여자는 십대 후반 혹은 이십대 초반의 나이로 보였다.
    She appeared to be in her late teens or early twenties.
  • 외국에는 얼마나 나가 있을 생각이야?
    How long are you planning to go abroad?
    글쎄. 1년 혹은 2년쯤.
    Well. a year or two.

2. 더러는.

2. ĐÔI KHI, THỈNH THOẢNG: Thi thoảng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔디밭에서 혹은 누워서 일광욕을 하기도 하고 혹은 공놀이를 하기도 했다.
    On the grass, lying down, sunbathing, or playing ball.
  • 혹은 사회적으로 성공을 하고 혹은 실패를 하더라도 우리 우정은 변치 말자.
    Or let's not change our friendship if we succeed socially or fail.
  • 새로 개봉한 영화 볼까 하는데, 재미있을까?
    I'm thinking of watching the new movie, will it be fun?
    글쎄. 혹은 재미있었다고도 하고 혹은 지루했다고도 하던데.
    Well. or they say it was fun or boring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹은 (호근)
📚 thể loại: Tiếp xúc  

📚 Annotation: 주로 '혹은 ~, 혹은 ~'로 쓴다.


🗣️ 혹은 (或 은) @ Giải nghĩa

🗣️ 혹은 (或 은) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191)