🌟 자루

Danh từ  

1. 손으로 다루는 연장이나 기구 등의 끝에 달린 손잡이.

1. JARU; CÁN: Tay cầm ở phía cuối của những thứ sử dụng bằng tay như đồ dùng hay dụng cụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡괭이 자루.
    Pickaxe sack.
  • 호미 자루.
    Homi sacks.
  • 망치의 자루.
    The sack of a hammer.
  • 삽의 자루.
    The sack of a shovel.
  • 자루가 부러지다.
    The sack breaks.
  • 자루를 낚아채다.
    Catch a sack.
  • 자루를 잡다.
    Catch the sack.
  • 자루를 쥐다.
    Grab a sack.
  • 못을 치는데 망치 자루 부분이 거칠어서 손이 아팠다.
    My hand ached because the handle of the hammer was rough while i was hammering.
  • 밭일을 하면서 호미질을 너무 세게 했더니 호미 자루가 빠져서 못 쓰게 되었다.
    I worked in the fields, and the homizil was too strong, and the hommy sack was missing and i couldn't use it.
  • 선생님, 청소를 하다 장난을 치다가 대걸레 자루를 부러뜨렸어요.
    Sir, i broke a mop bag while i was cleaning.
    어디 보자, 이거 못쓰게 되었구나.
    Let's see, this has gone bad.

2. 길쭉하게 생긴 필기도구나 연장, 무기 등을 세는 단위.

2. JARU; CÂY, CÁI: Đơn vị đếm dụng cụ ghi chép có dạng dài hay dụng cụ, vũ khí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼펜 세 자루.
    Three ballpoint pens.
  • 붓 한 자루.
    A brush.
  • 연필 두 자루.
    Two pencils.
  • 창 한 자루.
    One spear.
  • 총 한 자루.
    A total of one.
  • 호미 열 자루.
    Ten walnuts.
  • 나는 언니 심부름으로 연필 다섯 자루와 붓 한 자루를 사 왔다.
    I bought five pencils and a brush for my sister's errand.
  • 그는 허리에 칼 두 자루를 차고 위협적인 표정으로 적군을 노려보았다.
    He wore two knives around his waist and glared at the enemy with a threatening look.
  • 아주머니, 검은색 볼펜 세 자루만 주세요.
    Ma'am, i'd like three black pens, please.
    여기요. 삼천 원이에요.
    Here you go. it's 3,000 won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자루 (자루)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 자루 @ Giải nghĩa

🗣️ 자루 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155)