🌟 협력 (協力)

☆☆   Danh từ  

1. 힘을 합해 서로 도움.

1. SỰ HIỆP LỰC, SỰ HỢP SỨC: Việc hợp sức giúp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 협력.
    Economic cooperation.
  • 기술 협력.
    Technical cooperation.
  • 협력 관계.
    Collaboration.
  • 협력 방안.
    Cooperation measures.
  • 협력 업체.
    Partner.
  • 협력 증진.
    Promote cooperation.
  • 협력이 필요하다.
    Cooperation is needed.
  • 협력을 요청하다.
    Call for cooperation.
  • 협력을 구하다.
    Seek cooperation.
  • 각국의 정상들이 모인 그 행사는 국제 협력을 다지는 자리였다.
    The event, which brought together the heads of state of each country, was a place to strengthen international cooperation.
  • 각 회사의 대표들은 한자리에 모여 회사 간의 협력 방안을 의논했다.
    Representatives of each company gathered together to discuss ways to cooperate between the companies.
  • 우리 회사는 오랜 시간 동안 그 회사와 협력 관계를 유지해왔다.
    Our company has been in partnership with the company for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협력 (혐녁) 협력이 (혐녀기) 협력도 (혐녁또) 협력만 (혐녕만)
📚 Từ phái sinh: 협력하다(協力하다): 힘을 합해 서로 돕다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 협력 (協力) @ Giải nghĩa

🗣️ 협력 (協力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Xem phim (105) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47)