🌾 End: 히
☆ CAO CẤP : 47 ☆☆ TRUNG CẤP : 43 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 309 ALL : 408
•
열심히
(熱心 히)
:
어떤 일에 온 정성을 다하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó.
•
조용히
:
아무 소리도 들리지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN TĨNH: Không nghe thấy bất cứ âm thành nào.
•
간단히
(簡單 히)
:
길거나 복잡하지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách không dài dòng hoặc phức tạp.
•
천천히
:
움직임이나 태도가 느리게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Sự di chuyển hay thái độ chậm chạp.
•
안녕히
(安寧 히)
:
아무 문제나 걱정이 없이 편안하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH AN LÀNH: Một cách bình an không có bất cứ vấn đề hay nỗi lo nào cả.
•
특히
(特 히)
:
보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường.
•
완전히
(完全 히)
:
부족한 점이 없이 모든 것이 갖추어져 모자람이나 흠이 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH, MỘT CÁCH HOÀN THIỆN, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Mọi cái được tạo nên một cách hoàn hảo không hề thiếu sót và có tì vết.
•
자세히
(仔細/子細 히)
:
아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI TIẾT, MỘT CÁCH CỤ THỂ, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt.
•
특별히
(特別 히)
:
보통과 차이가 나게 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác, khác biệt với thông thường.
•
나란히
:
줄을 선 모양이 나오고 들어간 곳이 없이 고르고 가지런하게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY NGẮN, NGAY HÀNG THẲNG LỐI: Hình ảnh đứng xếp hàng thẳng tắp không nhô ra thụt vào.
•
꾸준히
:
거의 변함이 없이 한결같이.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐẶN: Xuyên suốt hầu như không biến đổi.
•
편히
(便 히)
:
몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp.
•
충분히
(充分 히)
:
모자라지 않고 넉넉하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ: Một cách không thiếu thốn mà đầy đủ.
•
분명히
(分明 히)
:
모습, 소리 등이 흐릿하지 않고 또렷하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RỆT, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
•
마땅히
:
그렇게 하는 것이 옳으므로 당연히.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT YẾU, MỘT CÁCH DĨ NHIÊN: Làm như vậy là đúng, là hiển nhiên
•
가만히
:
움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời.
•
영원히
(永遠 히)
:
끝없이 이어지는 상태로. 또는 언제까지나 변하지 않는 상태로.
☆☆
Phó từ
🌏 MÃI MÃI: Ở trong trạng thái liên tục không ngừng. Hoặc ở trạng thái không thay đổi cho dù đến khi nào.
•
우연히
(偶然 히)
:
어떤 일이 어쩌다가 저절로 이루어진 면이 있게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó thế nào đó rồi tự dưng mà thành.
•
유난히
:
상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG ĐIỆU, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... một cách rất khác với bình thường.
•
소중히
(所重 히)
:
매우 귀중하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ BÁU: Một cách rất quý trọng.
•
부지런히
:
게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊNG NĂNG: Một cách miệt mài chăm chỉ mà không lười biếng.
•
똑똑히
:
분명하고 확실하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và xác thực.
•
상당히
(相當 히)
:
수준이나 실력, 정도가 꽤 높게.
☆☆
Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Trình độ, năng lực hay mức độ khá cao.
•
확실히
(確實 히)
:
실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách giống hệt với thực tế hoặc như vậy không sai chút nào.
•
활발히
(活潑 히)
:
생기가 있고 힘차게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí.
•
서서히
(徐徐 히)
:
조금씩 느리게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một.
•
단순히
(單純 히)
:
복잡하지 않고 간단하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN THUẦN: Một cách đơn giản và không phức tạp.
•
지극히
(至極 히)
:
더할 것 없이 아주.
☆☆
Phó từ
🌏 CỰC KÌ, VÔ CÙNG: Không còn gì để nói thêm.
•
대단히
:
보통의 정도보다 훨씬 더하게.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ CÙNG, RẤT ĐỖI: Hơn mức độ thông thường nhiều.
•
자연히
(自然 히)
:
어떠한 의도나 노력 등이 없이 저절로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Tự dưng mà không có ý đồ hay nỗ lực… nào đó.
•
급속히
(急速 히)
:
매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng.
•
감히
(敢 히)
:
두렵거나 어렵지만 그래도.
☆☆
Phó từ
🌏 DÁM: Cho dù sợ hãi hay khó khăn.
•
철저히
(徹底 히)
:
어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Một cách rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.
•
무사히
(無事 히)
:
아무런 문제나 어려움 없이 편안하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH TỐT ĐẸP: Một cách yên ổn thoải mái mà không có bất cứ vấn đề hay khó khăn gì.
•
다행히
(多幸 히)
:
뜻밖에 운이 좋게.
☆☆
Phó từ
🌏 MAY THAY, MAY MÀ: Vận may đến bất ngờ.
•
괜히
:
특별한 이유나 실속이 없게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Một cách không cần thiết hay không có lý do đặc biệt nào.
•
여전히
(如前 히)
:
전과 똑같이.
☆☆
Phó từ
🌏 VẪN, VẪN CÒN, VẪN NHƯ XƯA: Giống như trước đây.
•
당연히
(當然 히)
:
이치로 보아 마땅히 그렇게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
•
가득히
:
양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định.
•
간신히
(艱辛 히)
:
힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới.
•
솔직히
(率直 히)
:
거짓이나 꾸밈이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH THÀNH THẬT: Một cách không giả dối hay bịa đặt.
•
도저히
(到底 히)
:
아무리 하여도.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ GÌ, RỐT CUỘC (CŨNG KHÔNG), HOÀN TOÀN (KHÔNG): Dù gì đi nữa.
•
흔히
:
보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường.
•
말끔히
:
먼지나 흠이 없이 환하고 깨끗하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠM TẤT, MỘT CÁCH GỌN GÀNG: Một cách sáng sủa và sạch sẽ không chút bụi bẩn hay tì vết.
•
굉장히
(宏壯 히)
:
매우 크고 훌륭하게.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ CÙNG, RẤT, HẾT SỨC: Một cách rất lớn và to tát.
•
꼼꼼히
:
빈틈이 없이 자세하고 차분하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở.
•
묵묵히
(默默 히)
:
말없이 조용하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẦM LÌ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Một cách im lặng không nói.
•
적당히
(適當 히)
:
기준, 조건, 정도에 알맞게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHẢI CHĂNG, MỘT CÁCH VỪA PHẢI, MỘT CÁCH THÍCH HỢP: Một cách phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn.
•
정확히
(正確 히)
:
바르고 확실하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÍNH XÁC: Một cách đúng và xác thực.
•
극히
(極 히)
:
더할 수 없이, 매우.
☆☆
Phó từ
🌏 CỰC KÌ: Không còn gì hơn.
•
급격히
(急激 히)
:
변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh.
•
급히
(急 히)
:
사정이나 형편이 빨리 처리해야 할 상태로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP GÁP, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Trong trạng thái mà hoàn cảnh hay tình huống phải xử lý nhanh.
•
충실히
(忠實 히)
:
충성스럽고 정직하며 성실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRUNG THỰC: Một cách trung thành và thẳng thắn, thành thật.
•
빤히
:
어둠 속에서 밝은 빛이 비치어 환하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÁNG BỪNG: Một cách sáng rõ vì ánh sáng chiếu vào trong bóng tối.
•
뻔히
:
어떤 일의 결과나 상태 등이 눈에 보이듯 분명하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HIỂN NHIÊN, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Kết quả hay trạng thái... của việc nào đó một cách rõ ràng như nhìn thấy bằng mắt.
•
다분히
(多分 히)
:
상당히 많이. 꽤.
☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, PHẦN LỚN, CHỦ YẾU: Tương đối nhiều. Khá.
•
당당히
(堂堂 히)
:
모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯỜNG HOÀNG: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không do dự.
•
현저히
(顯著 히)
:
아주 분명하게 드러날 정도로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Với mức độ thể hiện một cách rất rõ ràng.
•
심히
(甚 히)
:
정도가 지나치게.
☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, QUÁ SỨC, QUÁ: Mức độ thái quá.
•
톡톡히
:
옷감 등이 단단한 실로 고르고 촘촘하게 짜여 조금 두껍게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY DẶN: Những cái như vải áo được chọn đan một cách san sát bằng sợi cứng chắc và hơi nặng.
•
가히
(可 히)
:
어떤 일에 뛰어나게. 또는 어떤 일에 넉넉하게.
☆
Phó từ
🌏 QUẢ THỰC, QUẢ LÀ: Một cách xuất sắc trong việc nào đó. Hoặc một cách đầy đủ trong việc nào đó.
•
편안히
(便安 히)
:
몸이나 마음이 편하고 좋은 상태로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Cơ thể hay tinh thần ở trạng thái thoải mái và tốt đẹp.
•
과감히
(果敢 히)
:
결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
•
온전히
(穩全 히)
:
본래의 모습 그대로 고스란히.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÀNH LẶN, MỘT CÁCH NGUYÊN VẸN: Vẫn nguyên hình dạng vốn có.
•
유심히
(有心 히)
:
마음속에 품고 있는 뜻이 있게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng.
•
은근히
(慇懃 히)
:
야단스럽지 않고 꾸준하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM LẶNG: Một cách không ồn ào mà đều đặn.
•
성실히
(誠實 히)
:
태도나 행동이 진실하고 정성스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình.
•
불행히
(不幸 히)
:
행복하지 않게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT HẠNH, MỘT CÁCH KHÔNG MAY: Một cách không hạnh phúc.
•
비스듬히
:
수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊNG NGHIÊNG, MỘT CÁCH LỆCH LỆCH, MỘT CÁCH XIÊN XIÊN: Với vẻ không nằm dọc hay nằm ngang mà hơi nghiêng về một phía.
•
단단히
:
사물이 어떤 힘에 의해 모양이 변하지 않게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Hình dạng sự vật không thay đổi bởi sức mạnh nào đó.
•
확연히
(確然 히)
:
아주 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH THẤU ĐÁO: Một cách rất chắc chắn.
•
환히
:
빛이 비치어 맑고 밝게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÁNG SỦA, MỘT CÁCH SÁNG RỰC, MỘT CÁCH SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi một cách sáng và rõ.
•
훤히
:
조금 흐릿할 정도로 밝게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỜ NHỜ, MỘT CÁCH LỜ MỜ, MỘT CÁCH NHỜ NHỜ: Một cách sáng đến mức độ hơi mờ.
•
차분히
:
마음이 가라앉아 조용하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH TĨNH VÀ THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Một cách bình tĩnh và lặng lẽ, thái độ hay tâm trạng không vội vàng hay náo động.
•
고스란히
:
조금도 줄어들거나 변한 것 없이 원래의 상태 그대로.
☆
Phó từ
🌏 NGUYÊN TRẠNG, Y NGUYÊN: Còn nguyên trạng thái vốn có không giảm bớt hay thay đổi chút nào.
•
소홀히
(疏忽 히)
:
중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH HỜI HỢT, MỘT CÁCH CHỂNH MẢNG, MỘT CÁCH LƠ LÀ: Một cách thiếu chú ý hay thiếu chân thành do không coi trọng.
•
엄격히
(嚴格 히)
:
말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc… một cách rất nghiêm và triệt để.
•
신중히
(愼重 히)
:
매우 조심스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG: Một cách rất cẩn thận.
•
무심히
(無心 히)
:
아무런 생각이나 감정이 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ CẢM: Không có bất kì suy nghĩ hay tình cảm nào.
•
황급히
(遑急 히)
:
몹시 어수선하고 매우 급하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÀNG, MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH GẤP RÚT: Một cách hết sức lộn xộn và rất gấp.
•
무던히
:
적당하거나 그보다 약간 더한 정도로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỪA PHẢI: Với mức độ hợp lí hoặc hơi nhiều hơn.
•
신속히
(迅速 히)
:
일처리나 행동 등이 매우 빠르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh.
•
딱히
:
확실하게 꼭 집어서.
☆
Phó từ
🌏 CHẮC: Nhặt/ gắp (cái gì) một cách chắc chắn.
•
명백히
(明白 히)
:
매우 분명하고 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MÔT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rất phân minh và xác thực.
•
무수히
(無數 히)
:
헤아릴 수 없을 만큼 많이.
☆
Phó từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được.
•
각별히
(各別 히)
:
보통과 다르게 아주 특별히.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁC BIỆT: Một cách rất đặc biệt, khác với thông thường.
•
강력히
(強力 히)
:
강한 힘이나 영향으로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ: Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ.
•
간절히
(懇切 히)
:
정성이나 마음 등이 아주 지극하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… một cách cực độ.
•
고요히
:
시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하게.
☆
Phó từ
🌏 TĨNH LẶNG, BÌNH YÊN, TRẦM MẶC: Yên ắng, không ồn ào nhộn nhịp.
•
탄탄히
:
무르거나 느슨하지 않고 아주 단단하고 굳세게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, CHẮC: Một cách chắc chắn hoặc rắn chắc, không yếu, mềm hay lỏng.
•
튼튼히
:
매우 단단하고 굳세게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC: Một cách rất cứng cáp và chắc chắn.
•
가지런히
:
크기나 모양이 큰 차이가 없이 고르고 나란히.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN, MỘT CÁCH ĐỒNG ĐỀU, MỘT CÁCH NGAY NGẮN: Kích cỡ hay hình dạng một cách ngay ngắn và đều đặn mà không có sự khác biệt..
•
공연히
(空然 히)
:
특별한 이유나 실속이 없게.
☆
Phó từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG XẸT: Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả.
•
명확히
(明確 히)
:
분명하고 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC: Một cách rõ ràng và xác thực.
•
순전히
(純全 히)
:
순수하고 완전하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN TOÀN THUẦN TÚY, MỘT CÁCH HOÀN TOÀN: Một cách thuần túy và hoàn toàn.
•
일제히
(一齊 히)
:
여럿이 한꺼번에.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT TỀ, ĐỒNG LOẠT: Nhiều người cùng một lượt.
•
적절히
(適切 히)
:
아주 딱 알맞게.
☆
Phó từ
🌏 PHÙ HỢP: Một cách vừa khít và phù hợp.
•
막연히
(漠然 히)
:
뚜렷하지 않고 어렴풋하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẬP MỜ, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Một cách không rõ ràng và lờ mờ.
•
시급히
(時急 히)
:
시간적인 여유가 없이 몹시 급하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP RÚT, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian.
• Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)