🌾 End:

CAO CẤP : 47 ☆☆ TRUNG CẤP : 43 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 309 ALL : 408

열심 (熱心 히) : 어떤 일에 온 정성을 다하여. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó.

조용 : 아무 소리도 들리지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN TĨNH: Không nghe thấy bất cứ âm thành nào.

간단 (簡單 히) : 길거나 복잡하지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách không dài dòng hoặc phức tạp.

천천 : 움직임이나 태도가 느리게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Sự di chuyển hay thái độ chậm chạp.

안녕 (安寧 히) : 아무 문제나 걱정이 없이 편안하게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH AN LÀNH: Một cách bình an không có bất cứ vấn đề hay nỗi lo nào cả.

(特 히) : 보통과 다르게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường.

완전 (完全 히) : 부족한 점이 없이 모든 것이 갖추어져 모자람이나 흠이 없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH, MỘT CÁCH HOÀN THIỆN, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Mọi cái được tạo nên một cách hoàn hảo không hề thiếu sót và có tì vết.

자세 (仔細/子細 히) : 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI TIẾT, MỘT CÁCH CỤ THỂ, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt.

특별 (特別 히) : 보통과 차이가 나게 다르게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác, khác biệt với thông thường.

나란 : 줄을 선 모양이 나오고 들어간 곳이 없이 고르고 가지런하게. ☆☆ Phó từ
🌏 NGAY NGẮN, NGAY HÀNG THẲNG LỐI: Hình ảnh đứng xếp hàng thẳng tắp không nhô ra thụt vào.

꾸준 : 거의 변함이 없이 한결같이. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐỀU ĐẶN: Xuyên suốt hầu như không biến đổi.

(便 히) : 몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp.

충분 (充分 히) : 모자라지 않고 넉넉하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ: Một cách không thiếu thốn mà đầy đủ.

분명 (分明 히) : 모습, 소리 등이 흐릿하지 않고 또렷하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RỆT, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.

마땅 : 그렇게 하는 것이 옳으므로 당연히. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT YẾU, MỘT CÁCH DĨ NHIÊN: Làm như vậy là đúng, là hiển nhiên

가만 : 움직이지 않거나 말 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời.

영원 (永遠 히) : 끝없이 이어지는 상태로. 또는 언제까지나 변하지 않는 상태로. ☆☆ Phó từ
🌏 MÃI MÃI: Ở trong trạng thái liên tục không ngừng. Hoặc ở trạng thái không thay đổi cho dù đến khi nào.

우연 (偶然 히) : 어떤 일이 어쩌다가 저절로 이루어진 면이 있게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó thế nào đó rồi tự dưng mà thành.

유난 : 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG ĐIỆU, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... một cách rất khác với bình thường.

소중 (所重 히) : 매우 귀중하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ BÁU: Một cách rất quý trọng.

부지런 : 게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊNG NĂNG: Một cách miệt mài chăm chỉ mà không lười biếng.

똑똑 : 분명하고 확실하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và xác thực.

상당 (相當 히) : 수준이나 실력, 정도가 꽤 높게. ☆☆ Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Trình độ, năng lực hay mức độ khá cao.

확실 (確實 히) : 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách giống hệt với thực tế hoặc như vậy không sai chút nào.

활발 (活潑 히) : 생기가 있고 힘차게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí.

서서 (徐徐 히) : 조금씩 느리게. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một.

단순 (單純 히) : 복잡하지 않고 간단하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN THUẦN: Một cách đơn giản và không phức tạp.

지극 (至極 히) : 더할 것 없이 아주. ☆☆ Phó từ
🌏 CỰC KÌ, VÔ CÙNG: Không còn gì để nói thêm.

대단 : 보통의 정도보다 훨씬 더하게. ☆☆ Phó từ
🌏 VÔ CÙNG, RẤT ĐỖI: Hơn mức độ thông thường nhiều.

자연 (自然 히) : 어떠한 의도나 노력 등이 없이 저절로. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Tự dưng mà không có ý đồ hay nỗ lực… nào đó.

급속 (急速 히) : 매우 빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng.

(敢 히) : 두렵거나 어렵지만 그래도. ☆☆ Phó từ
🌏 DÁM: Cho dù sợ hãi hay khó khăn.

철저 (徹底 히) : 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Một cách rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.

무사 (無事 히) : 아무런 문제나 어려움 없이 편안하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH TỐT ĐẸP: Một cách yên ổn thoải mái mà không có bất cứ vấn đề hay khó khăn gì.

다행 (多幸 히) : 뜻밖에 운이 좋게. ☆☆ Phó từ
🌏 MAY THAY, MAY MÀ: Vận may đến bất ngờ.

: 특별한 이유나 실속이 없게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Một cách không cần thiết hay không có lý do đặc biệt nào.

여전 (如前 히) : 전과 똑같이. ☆☆ Phó từ
🌏 VẪN, VẪN CÒN, VẪN NHƯ XƯA: Giống như trước đây.

당연 (當然 히) : 이치로 보아 마땅히 그렇게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.

가득 : 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định.

간신 (艱辛 히) : 힘들게 겨우. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới.

솔직 (率直 히) : 거짓이나 꾸밈이 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH THÀNH THẬT: Một cách không giả dối hay bịa đặt.

도저 (到底 히) : 아무리 하여도. ☆☆ Phó từ
🌏 DÙ GÌ, RỐT CUỘC (CŨNG KHÔNG), HOÀN TOÀN (KHÔNG): Dù gì đi nữa.

: 보통보다 더 자주. ☆☆ Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường.

말끔 : 먼지나 흠이 없이 환하고 깨끗하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠM TẤT, MỘT CÁCH GỌN GÀNG: Một cách sáng sủa và sạch sẽ không chút bụi bẩn hay tì vết.

굉장 (宏壯 히) : 매우 크고 훌륭하게. ☆☆ Phó từ
🌏 VÔ CÙNG, RẤT, HẾT SỨC: Một cách rất lớn và to tát.

꼼꼼 : 빈틈이 없이 자세하고 차분하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở.

묵묵 (默默 히) : 말없이 조용하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẦM LÌ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Một cách im lặng không nói.

적당 (適當 히) : 기준, 조건, 정도에 알맞게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHẢI CHĂNG, MỘT CÁCH VỪA PHẢI, MỘT CÁCH THÍCH HỢP: Một cách phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn.

정확 (正確 히) : 바르고 확실하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÍNH XÁC: Một cách đúng và xác thực.

(極 히) : 더할 수 없이, 매우. ☆☆ Phó từ
🌏 CỰC KÌ: Không còn gì hơn.

급격 (急激 히) : 변화의 속도가 매우 빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh.

(急 히) : 사정이나 형편이 빨리 처리해야 할 상태로. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP GÁP, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Trong trạng thái mà hoàn cảnh hay tình huống phải xử lý nhanh.

충실 (忠實 히) : 충성스럽고 정직하며 성실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRUNG THỰC: Một cách trung thành và thẳng thắn, thành thật.

: 어둠 속에서 밝은 빛이 비치어 환하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÁNG BỪNG: Một cách sáng rõ vì ánh sáng chiếu vào trong bóng tối.

: 어떤 일의 결과나 상태 등이 눈에 보이듯 분명하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HIỂN NHIÊN, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Kết quả hay trạng thái... của việc nào đó một cách rõ ràng như nhìn thấy bằng mắt.

다분 (多分 히) : 상당히 많이. 꽤. Phó từ
🌏 HẦU HẾT, PHẦN LỚN, CHỦ YẾU: Tương đối nhiều. Khá.

당당 (堂堂 히) : 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯỜNG HOÀNG: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không do dự.

현저 (顯著 히) : 아주 분명하게 드러날 정도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Với mức độ thể hiện một cách rất rõ ràng.

(甚 히) : 정도가 지나치게. Phó từ
🌏 HẾT SỨC, QUÁ SỨC, QUÁ: Mức độ thái quá.

톡톡 : 옷감 등이 단단한 실로 고르고 촘촘하게 짜여 조금 두껍게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY DẶN: Những cái như vải áo được chọn đan một cách san sát bằng sợi cứng chắc và hơi nặng.

(可 히) : 어떤 일에 뛰어나게. 또는 어떤 일에 넉넉하게. Phó từ
🌏 QUẢ THỰC, QUẢ LÀ: Một cách xuất sắc trong việc nào đó. Hoặc một cách đầy đủ trong việc nào đó.

편안 (便安 히) : 몸이나 마음이 편하고 좋은 상태로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Cơ thể hay tinh thần ở trạng thái thoải mái và tốt đẹp.

과감 (果敢 히) : 결단력이 있고 용감하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.

온전 (穩全 히) : 본래의 모습 그대로 고스란히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÀNH LẶN, MỘT CÁCH NGUYÊN VẸN: Vẫn nguyên hình dạng vốn có.

유심 (有心 히) : 마음속에 품고 있는 뜻이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng.

은근 (慇懃 히) : 야단스럽지 않고 꾸준하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM LẶNG: Một cách không ồn ào mà đều đặn.

성실 (誠實 히) : 태도나 행동이 진실하고 정성스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình.

불행 (不幸 히) : 행복하지 않게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT HẠNH, MỘT CÁCH KHÔNG MAY: Một cách không hạnh phúc.

비스듬 : 수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊNG NGHIÊNG, MỘT CÁCH LỆCH LỆCH, MỘT CÁCH XIÊN XIÊN: Với vẻ không nằm dọc hay nằm ngang mà hơi nghiêng về một phía.

단단 : 사물이 어떤 힘에 의해 모양이 변하지 않게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Hình dạng sự vật không thay đổi bởi sức mạnh nào đó.

확연 (確然 히) : 아주 확실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH THẤU ĐÁO: Một cách rất chắc chắn.

: 빛이 비치어 맑고 밝게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÁNG SỦA, MỘT CÁCH SÁNG RỰC, MỘT CÁCH SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi một cách sáng và rõ.

: 조금 흐릿할 정도로 밝게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỜ NHỜ, MỘT CÁCH LỜ MỜ, MỘT CÁCH NHỜ NHỜ: Một cách sáng đến mức độ hơi mờ.

차분 : 마음이 가라앉아 조용하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH TĨNH VÀ THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Một cách bình tĩnh và lặng lẽ, thái độ hay tâm trạng không vội vàng hay náo động.

고스란 : 조금도 줄어들거나 변한 것 없이 원래의 상태 그대로. Phó từ
🌏 NGUYÊN TRẠNG, Y NGUYÊN: Còn nguyên trạng thái vốn có không giảm bớt hay thay đổi chút nào.

소홀 (疏忽 히) : 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH HỜI HỢT, MỘT CÁCH CHỂNH MẢNG, MỘT CÁCH LƠ LÀ: Một cách thiếu chú ý hay thiếu chân thành do không coi trọng.

엄격 (嚴格 히) : 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc… một cách rất nghiêm và triệt để.

신중 (愼重 히) : 매우 조심스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG: Một cách rất cẩn thận.

무심 (無心 히) : 아무런 생각이나 감정이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ CẢM: Không có bất kì suy nghĩ hay tình cảm nào.

황급 (遑急 히) : 몹시 어수선하고 매우 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÀNG, MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH GẤP RÚT: Một cách hết sức lộn xộn và rất gấp.

무던 : 적당하거나 그보다 약간 더한 정도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỪA PHẢI: Với mức độ hợp lí hoặc hơi nhiều hơn.

신속 (迅速 히) : 일처리나 행동 등이 매우 빠르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh.

: 확실하게 꼭 집어서. Phó từ
🌏 CHẮC: Nhặt/ gắp (cái gì) một cách chắc chắn.

명백 (明白 히) : 매우 분명하고 확실하게. Phó từ
🌏 MÔT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rất phân minh và xác thực.

무수 (無數 히) : 헤아릴 수 없을 만큼 많이. Phó từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được.

각별 (各別 히) : 보통과 다르게 아주 특별히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁC BIỆT: Một cách rất đặc biệt, khác với thông thường.

강력 (強力 히) : 강한 힘이나 영향으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ: Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ.

간절 (懇切 히) : 정성이나 마음 등이 아주 지극하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… một cách cực độ.

고요 : 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하게. Phó từ
🌏 TĨNH LẶNG, BÌNH YÊN, TRẦM MẶC: Yên ắng, không ồn ào nhộn nhịp.

탄탄 : 무르거나 느슨하지 않고 아주 단단하고 굳세게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, CHẮC: Một cách chắc chắn hoặc rắn chắc, không yếu, mềm hay lỏng.

튼튼 : 매우 단단하고 굳세게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC: Một cách rất cứng cáp và chắc chắn.

가지런 : 크기나 모양이 큰 차이가 없이 고르고 나란히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN, MỘT CÁCH ĐỒNG ĐỀU, MỘT CÁCH NGAY NGẮN: Kích cỡ hay hình dạng một cách ngay ngắn và đều đặn mà không có sự khác biệt..

공연 (空然 히) : 특별한 이유나 실속이 없게. Phó từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG XẸT: Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả.

명확 (明確 히) : 분명하고 확실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC: Một cách rõ ràng và xác thực.

순전 (純全 히) : 순수하고 완전하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN TOÀN THUẦN TÚY, MỘT CÁCH HOÀN TOÀN: Một cách thuần túy và hoàn toàn.

일제 (一齊 히) : 여럿이 한꺼번에. Phó từ
🌏 NHẤT TỀ, ĐỒNG LOẠT: Nhiều người cùng một lượt.

적절 (適切 히) : 아주 딱 알맞게. Phó từ
🌏 PHÙ HỢP: Một cách vừa khít và phù hợp.

막연 (漠然 히) : 뚜렷하지 않고 어렴풋하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẬP MỜ, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Một cách không rõ ràng và lờ mờ.

시급 (時急 히) : 시간적인 여유가 없이 몹시 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP RÚT, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian.


:
Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)