💕 Start: 반
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 210 ALL : 258
•
반년
(半年)
:
한 해의 반.
Danh từ
🌏 NỬA NĂM: Một nửa của một năm.
•
반면교사
(反面敎師)
:
잘못을 통하여 교훈을 얻게 하는 대상.
Danh từ
🌏 BÀI HỌC, KINH NGHIỆM: Đối tượng nhận được bài học thông qua những lỗi sai.
•
반짇고리
:
바늘, 실 등 바느질 도구들을 담는 그릇.
Danh từ
🌏 BANJITGORI; Ổ KHÂU VÁ: Rổ đựng các dụng cụ khâu vá như kim, chỉ v.v...
•
반주하다
(伴奏 하다)
:
노래나 기악 연주를 돕기 위해 다른 악기를 연주하다.
Động từ
🌏 ĐỆM ĐÀN: Diễn tấu nhạc cụ khác để hỗ trợ cho bài hát hoặc diễn tấu các loại nhạc cụ.
•
반액
(半額)
:
정해진 금액의 절반.
Danh từ
🌏 MỘT NỬA SỐ TIỀN: Một nửa của khoản tiền nhất định.
•
반라
(半裸)
:
거의 아무것도 입지 않고 벌거벗은 몸.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎA THÂN: Cơ thể trần truồng hầu như không mặc gì cả.
•
반인륜
(反人倫)
:
사람으로서 마땅히 지켜야 할 인간관계나 질서를 깨뜨리는 사고나 행위.
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI VỚI ĐẠO LÝ LÀM NGƯỜI: Hành động hoặc suy nghĩ phá vỡ những trật tự hay mối quan hệ người với người mà làm người phải giữ lấy.
•
반박되다
(反駁 되다)
:
어떤 의견이나 주장 등에 반대되어 말해지다.
Động từ
🌏 BỊ PHẢN BÁC: Bị lên tiếng phản đối với ý kiến hay chủ trương nào đó.
•
반-
(半)
:
‘절반 정도’의 뜻을 나타내는 접두사.
Phụ tố
🌏 BÁN, NỬA: Tiền tố thể hiện nghĩa 'khoảng một nửa'.
•
반가워하다
:
보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 즐거워하고 기뻐하다.
Động từ
🌏 MỪNG RỠ, VUI MỪNG, HÂN HOAN: Vui và mừng vì gặp được người muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện.
•
반가이
:
보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 즐겁고 기쁘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HÂN HOAN, MỘT CÁCH VUI MỪNG: Một cách vui mừng và phấn khởi vì gặp được người muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện.
•
반대파
(反對派)
:
어떤 의견이나 행동 등에 반대하는 무리.
Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Nhóm đối kháng với ý kiến hay hành động nào đó.
•
반대하다
(反對 하다)
:
어떤 행동이나 의견 등에 따르지 않고 거스르다.
Động từ
🌏 PHẢN ĐỐI: Không theo và chống đối hành động hay ý kiến nào đó.
•
반대되다
(反對 되다)
:
어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TRÁI NGƯỢC: Cái gì đó trở nên hoàn toàn khác với cái khác về hình dạng, vị trí, phương hướng, thuộc tính....
•
반동분자
(反動分子)
:
진보나 개혁 또는 혁신의 움직임을 반대하거나 가로막는 행위를 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHẢN ĐỘNG: Người gây ra hành vi phản đối hay ngăn cản sự phát triển của sự tiến bộ, sự cải cách hay sự cách tân nào đó.
•
반동성
(反動性)
:
진보나 개혁 또는 혁신의 움직임을 반대하거나 가로막는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẢN ĐỘNG: Tính chất phản đối hay ngăn cản sự phát triển của sự tiến bộ, sự cải cách hay sự cách tân nào đó.
•
반출
(搬出)
:
운반하여 다른 곳으로 내보냄.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT ĐI: Sự vận chuyển và đưa đi đến nơi khác.
•
반항하다
(反抗 하다)
:
다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히다.
Động từ
🌏 PHẢN KHÁNG, CHỐNG ĐỐI: Đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng khác.
•
반듯반듯하다
:
생김새가 비슷한 여러 개가 비뚤거나 굽거나 기울지 않고 바르다.
Tính từ
🌏 THẲNG ĐỨNG, NGAY THẲNG, THẲNG TẤP: Nhiều cái có hình dạng tương tự thẳng đứng và không nghiêng hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng..
•
반등
(反騰)
:
물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오름.
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC HỒI NHANH CHÓNG, SỰ CỦNG CỐ NHANH CHÓNG, SỰ LÊN LẠI: Việc giá cổ phiếu hay giá hàng hóa giảm xuống rồi đột nhiên tăng trở lại.
•
반등하다
(反騰 하다)
:
물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오르다.
Động từ
🌏 VỌT LÊN, BẬT LÊN: Vật giá hay giá cổ phiếu… xuống rồi đột nhiên tăng lên.
•
반란
(叛亂/反亂)
:
정부나 지도자 등에 반대하여 공격하거나 싸움을 일으킴.
Danh từ
🌏 SỰ NỔI LOẠN, SỰ BẠO ĐỘNG, SỰ PHIẾN LOẠN: Việc gây chiến hay tấn công phản đối chính phủ hoặc nhà lãnh đạo.
•
반려되다
(返戾 되다)
:
윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등이 처리되지 않고 되돌려지다.
Động từ
🌏 BỊ TRẢ LẠI: Hồ sơ đã nộp cho cấp trên hay cơ quan bên trên không được xử lí và bị trả lại.
•
반려자
(伴侶者)
:
부부 중 한 명을 가리키는 말로 짝이 되는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN ĐỜI: Người trở thành đôi với người kia, chỉ một người trong hai vợ chồng.
•
반려하다
(返戾 하다)
:
윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등을 처리하지 않고 되돌려주다.
Động từ
🌏 TRẢ LẠI: Không xử lí và trả lại hồ sơ đã nộp cho cấp trên hay cơ quan bên trên.
•
반발심
(反撥心)
:
어떤 말이나 행동, 상황 등에 맞서서 반대하고 거스르려고 하는 마음.
Danh từ
🌏 SUY NGHĨ CHỐNG ĐỐI, SUY NGHĨ PHẢN ĐỐI: Cách nghĩ phản lại và đi ngược lại lời nói, hành động hay tình huống nào đó vv...
•
반백
(半百)
:
백 살의 반인 오십 살.
Danh từ
🌏 TUỔI NGŨ TUẦN, TUỔI NĂM MƯƠI: Năm mươi tuổi, một nửa của một trăm tuổi.
•
반벙어리
(半 벙어리)
:
발음기관의 이상으로 남이 알아듣기 어렵게 더듬거리면서 말하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI Ú Ớ: Người nói lắp bắp làm người khác khó nghe do sự bất thường của cơ quan phát âm.
•
반복되다
(反復 되다)
:
같은 일이 여러 번 계속되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẶP ĐI LẶP LẠI, BỊ LẶP ĐI LẶP LẠI: Cùng một việc được tiếp tục nhiều lần.
•
반봉건
(反封建)
:
나라가 각 지역마다 세력이 있는 사람을 중심으로 꾸려지는 제도나 사상에 반대함.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN PHONG KIẾN: Sự phản đối tư tưởng hay chế độ mà quyền lực nằm trong tay những người có thế lực ở các khu vực của mỗi nước.
•
반분하다
(半分 하다)
:
전체를 둘로 똑같이 나누다.
Động từ
🌏 CHIA ĐÔI, CHIA NỬA: Chia đều tổng thể làm hai.
•
반비례
(反比例)
:
한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지는 관계.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ NGHỊCH: Mối quan hệ trong đó nếu một bên càng lớn thì một bên càng nhỏ tương ứng.
•
반비례하다
(反比例 하다)
:
한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지다.
Động từ
🌏 TỈ LỆ NGHỊCH: Một phía càng lớn lên bao nhiêu thì phía khác lại càng nhỏ đi bấy nhiêu.
•
반사
(反射)
:
빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으로 바뀌는 현상.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN XẠ: Hiện tượng ánh sáng hoặc sóng điện từ đổi hướng theo chiều ngược lại với hướng đi tới khi tiếp xúc với bề mặt của vật khác.
•
반사시키다
(反射 시키다)
:
빛이나 전파 등을 다른 물체의 표면에 부딪히게 해서 나아가던 방향을 반대 방향으로 바꾸게 하다.
Động từ
🌏 GÂY PHẢN XẠ, TẠO PHẢN XẠ: Làm cho ánh sáng hay sóng điện từ chạm vào bề mặt của vật thể khác để làm đổi hướng đang tiến tới theo chiều ngược lại.
•
반사 작용
(反射作用)
:
빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으로 바뀌는 것.
None
🌏 TÁC DỤNG PHẢN XẠ: Việc ánh sáng hay sóng điện từ... bị chạm vào bề mặt của vật thể khác nên hướng đang tiến tới bị đổi sang hướng ngược lại.
•
반사적
(反射的)
:
자극에 대하여 의지와 상관없이 순간적으로 반응을 보이는 것.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH PHẢN XẠ: Việc thể hiện phản ứng với kích thích trong chốc lát, không có liên quan đến ý chí.
•
반사적
(反射的)
:
자극에 대하여 의지와 상관없이 순간적으로 반응을 보이는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHẢN XẠ: Thể hiện phản ứng với kích thích trong chốc lát, không liên quan đến ý chí.
•
반사회적
(反社會的)
:
사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는 것.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH CHỐNG ĐỐI XÃ HỘI: Việc không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự và chuẩn mực của xã hội.
•
반사회적
(反社會的)
:
사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỐNG ĐỐI XÃ HỘI: Không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự hay chuẩn mực của xã hội.
•
반상
(班常)
:
(옛날에) 신분이 높은 지배층의 사람과 신분이 낮은 보통 사람.
Danh từ
🌏 BANSANG; SANG HÈN, GIỚI THƯỢNG LƯU VÀ DÂN THƯỜNG: (vào ngày xưa) Người thuộc tầng lớp thống trị có địa vị cao và người bình thường có địa vị thấp.
•
반석
(盤石/磐石)
:
크고 평평한 돌.
Danh từ
🌏 PHIẾN ĐÁ PHẲNG: Hòn đá to lớn và bằng phẳng.
•
반성적
(反省的)
:
자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치는 것.
Danh từ
🌏 SỰ GIÁC NGỘ, SỰ THỨC TỈNH, SỰ TỈNH NGỘ: Sự xem xét lại lời nói hay hành động của bản thân và nhìn ra lỗi lầm, nhận thức điều đó và hối lỗi.
•
반성하다
(反省 하다)
:
자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치다.
Động từ
🌏 NHÌN LẠI, TỰ SUY XÉT: Nhìn lại lời nói hay hành động của mình đồng thời xem xét sai lầm hoặc nhận ra điều đó và ăn năn.
•
반소매
(半 소매)
:
팔꿈치 위나 팔꿈치까지 내려오는 짧은 소매. 또는 그런 옷.
Danh từ
🌏 TAY NGẮN, ÁO TAY NGẮN: Tay áo xuống đến khuỷu tay hoặc trên khuỷu tay. Hoặc áo như vậy.
•
반송
(返送)
:
잘못 전달된 우편물이나 물품을 다시 돌려보냄.
Danh từ
🌏 SỰ GỬI TRẢ LẠI, SỰ VẬN CHUYỂN TRỞ LẠI: Sự chuyển trả lại bưu phẩm hay đồ vật bị chuyển nhầm.
•
반송하다
(返送 하다)
:
잘못 전달된 우편물이나 물품을 다시 돌려보내다.
Động từ
🌏 CHUYỂN LẠI, CHUYỂN TRẢ: Chuyển trả lại bưu phẩm hoặc vật phẩm bị gửi nhầm.
•
반수
(半數)
:
전체를 둘로 똑같이 나눈 수.
Danh từ
🌏 NỬA SỐ, MỘT NỬA: Con số đã được chia hai từ một tổng thể.
•
반신반의
(半信半疑)
:
어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심함.
Danh từ
🌏 BÁN TÍN BÁN NGHI: Việc tin ở một mức độ nào đó nhưng lại không chắc chắn và vẫn thấy nghi ngờ.
•
반역자
(反逆者)
:
국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직에 대한 의리를 저버리고 배신한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHẢN NGHỊCH, KẺ PHẢN BỘI: Người phản lại niềm tin và đi ngược lại lòng trung thành đối với quốc gia, dân tộc hoặc tổ chức có quyền lực giống như vậy.
•
반역하다
(反逆/叛逆 하다)
:
국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직에 대한 의리를 저버리고 배신하다.
Động từ
🌏 PHẢN NGHỊCH: Đi ngược lại hoặc phản bội đạo lý đối với quốc gia, dân tộc hoặc tổ chức có quyền lực tương tự như vậy.
•
반열
(班列)
:
다른 사람이나 조직이 인정하는 높은 지위나 등급.
Danh từ
🌏 TẦM CỠ, CƯƠNG VỊ, ĐẲNG CẤP: Vị trí hay cấp bậc cao được mọi người hay tổ chức công nhận.
•
반영되다
(反映 되다)
:
사물에 빛이 반사하여 비치게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHẢN CHIẾU: Ánh sáng bị phản xạ chiếu vào sự vật.
•
반영하다
(反映 하다)
:
사물에 빛이 반사하여 비치다.
Động từ
🌏 PHẢN CHIẾU: Ánh sáng phản xạ chiếu vào sự vật.
•
반원
(半圓)
:
원의 절반.
Danh từ
🌏 HÌNH BÁN NGUYỆT: Một nửa của hình tròn.
•
반일
(半日)
:
하루의 반.
Danh từ
🌏 NỬA NGÀY: Một nửa của một ngày.
•
반입되다
(搬入 되다)
:
다른 곳으로부터 물건이 운반되어 들어오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN VÀO, ĐƯỢC MANG VÀO: Đồ vật từ nơi khác được vận chuyển đến và được đưa vào.
•
반전되다
(反轉 되다)
:
기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ QUAY NGƯỢC: Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.
•
반전하다
(反轉 하다)
:
기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르다.
Động từ
🌏 QUAY NGƯỢC: Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.
•
반정
(反正)
:
(옛날에) 옳지 못한 임금을 밀어내고 새 임금을 세워 나라를 바로잡음.
Danh từ
🌏 SỰ PHẾ TRUẤT NGÔI VUA: (ngày xưa) Sự lật đổ vua tồi rồi đưa vua mới lên ngôi để chấn chỉnh đất nước.
•
반주
(飯酒)
:
밥을 먹으면서 한두 잔 마시는 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU UỐNG KHI ĂN CƠM: Rượu uống một hai chén khi ăn cơm.
•
반증
(反證)
:
반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명함. 또는 그런 증거.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CHỨNG, SỰ PHẢN BÁC, SỰ PHỦ ĐỊNH, CHỨNG CỨ PHẢN CHỨNG, CHỨNG CỨ PHẢN BÁC, CHỨNG CỨ PHỦ ĐỊNH: Sự lấy căn cứ đối lập và chứng minh sự việc hay quan điểm nào đó là không đúng. Hoặc chứng cứ như vậy.
•
반지르르
:
겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LOÁNG, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY: Hình ảnh dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.
•
반지르르하다
:
겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄럽다.
Tính từ
🌏 BÓNG LOÁNG, BÓNG NHẪY, BÓNG LÁNG: Dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.
•
반질반질
:
물체의 겉에 윤기가 흘러 매우 매끄러운 모양.
Phó từ
🌏 LOANG LOÁNG, LẤP LÁNH: Hình ảnh bề mặt của vật thể nhẵn bóng rất trơn.
•
반짝
:
물건을 한 번에 아주 가볍게 들어 올리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOĂN THOẮT: Hình ảnh nâng đồ vật lên một cách rất nhẹ nhàng trong chỉ một lượt.
•
반짝반짝하다
:
작은 빛이 잇따라 잠깐 빛났다 사라지는 상태에 있다.
Tính từ
🌏 ÓNG ÁNH, LÓNG LÁNH, LẤP LÁNH, NHẤP NHÁNH: Ở vào trạng thái ánh sáng nhỏ liên tiếp lóe sáng rồi lại vụt tắt.
•
반짝이-
:
(반짝이고, 반짝이는데, 반짝이니, 반짝이면, 반짝인, 반짝이는, 반짝일, 반짝입니다)→ 반짝이다
None
🌏
•
반체제
(反體制)
:
국가와 사회를 지배하고 있는 기존 체제를 부정함.
Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI CHẾ ĐỘ: Sự phủ định chế độ hiện đang điều hành đất nước và xã hội.
•
반추
(反芻)
:
어떤 일을 여러 번 계속하여 생각함. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẮN ĐO, SỰ SUY TƯ: Sự liên tục suy nghĩ việc nào đó nhiều lần. Hoặc việc như vậy.
•
반출되다
(搬出 되다)
:
운반되어 다른 곳으로 내보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN RA: Được vận chuyển và đưa đi nơi khác.
•
반타작
(半打作)
:
예상에 비해 절반 정도인 성과를 얻음.
Danh từ
🌏 SỰ THU VỀ MỘT NỬA: Sự nhận được thành quả bằng một nửa so với dự định.
•
반투명하다
(半透明 하다)
:
빛이 또렷하게 통하지 않아 반대쪽이 흐릿하게 보이는 성질이 있다.
Tính từ
🌏 TRONG MỜ, ĐỤC, MỜ: Có tính chất mà ánh sáng chiếu qua không rõ ràng nên phía đối diện trông lờ mờ.
•
반파
(半破)
:
반 정도 부서짐.
Danh từ
🌏 SỰ HỎNG MỘT NỬA: Sự đổ vỡ một nửa.
•
반항아
(反抗兒)
:
다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 아이. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ NGỖ NGHỊCH, ĐỨA TRẺ ƯƠNG BƯỚNG, KẺ ƯƠNG BƯỚNG, KẺ NGANG NGẠNH: Đứa trẻ tỏ ra đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng nào đó. Hoặc người như vậy.
•
반환
(返還)
:
차지했거나 빌린 것을 다시 돌려줌.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TRẢ: Sự trả lại cái đã chiếm giữ hoặc mượn.
•
반면
(半面)
:
한 면의 절반이 되는 면.
Danh từ
🌏 NỬA MẶT: Một nửa của một mặt.
•
반미
(反美)
:
미국에 반대함. 또는 미국에 반대되는 것.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ĐỐI MỸ, SỰ CHỐNG ĐỐI MỸ: Việc phản đối Mỹ. Hay cái trở nên đối kháng với Mỹ.
•
반복하다
(反復 하다)
:
같은 일을 여러 번 계속하다.
Động từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI: Liên tục làm nhiều lần cùng một việc.
•
반겨-
:
(반겨, 반겨서, 반겼다, 반겨라)→ 반기다
None
🌏
•
반병
(半甁)
:
내용물이 절반 정도 들어 있는 병.
Danh từ
🌏 NỬA BÌNH, NỬA CHAI: Bình chứa khoảng một nửa vật chất bên trong.
•
반출하다
(搬出 하다)
:
운반하여 다른 곳으로 내보내다.
Động từ
🌏 CHUYỂN RA, XUẤT ĐI: Vận chuyển và đưa đi nơi khác.
•
반핵
(反核)
:
원자력과 관련이 있는 일들에 반대함.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ĐỐI HẠT NHÂN: Sự phản đối những việc có liên quan đến năng lượng nguyên tử.
•
반들대다
:
빛이 날 만큼 겉이 아주 매끄럽고 윤이 나다.
Động từ
🌏 BÓNG LOÁNG, LONG LANH: Bề ngoài rất mượt và bóng như phát ra ánh sáng.
•
반납하다
(返納 하다)
:
빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận.
•
반딧불
:
반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm.
•
반-
(反)
:
‘반대되는’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 PHẢN, NGHỊCH, NGƯỢC: Tiền tố thêm nghĩa 'trái ngược'.
•
반어
(反語)
:
말이나 글을 효과적으로 표현하기 위하여 본래의 의도와 반대로 표현하는 것.
Danh từ
🌏 PHẢN NGỮ, SỰ TRÁI NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA: Cách biểu hiện ngược lại với ý nghĩa vốn có, nhằm nâng cao hiệu quả của lời nói hay câu viết.
•
반정부
(反政府)
:
기존 정부나 정부가 하는 일에 반대함.
Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI CHÍNH PHỦ, SỰ PHẢN CHÍNH PHỦ: Sự phản đối đối với công việc của chính phủ trước đây hoặc chính phủ hiện tại.
•
반증하다
(反證 하다)
:
반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명하다.
Động từ
🌏 PHẢN CHỨNG, PHẢN BÁC, PHỦ ĐỊNH: Chứng minh sự việc hay quan điểm nào đó là không đúng bằng cách dựa vào những căn cứ có tính đối lập.
•
반나마
(半 나마)
:
반이 조금 넘게.
Phó từ
🌏 HƠN MỘT NỬA: Vượt phân nửa một chút.
•
반공
(反共)
:
공산주의에 반대함.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CỘNG: Sự phản đối chủ nghĩa cộng sản.
•
반디
:
꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Danh từ
🌏 CON ĐOM ĐÓM: Côn trùng biết bay, phát sáng ở phần đuôi.
•
반점
(半點)
:
(비유적으로) 매우 적은 양.
Danh từ
🌏 VẾT, ĐỐM: (cách nói ẩn dụ) Lượng rất ít.
•
반주자
(伴奏者)
:
합창이나 연주 등에서 반주를 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỆM ĐÀN: Người đánh đàn đệm trong hợp xướng hoặc các màn biểu diễn v.v...
•
반질반질하다
:
맡은 일을 열심히 하지 않고 게으름을 피우다.
Động từ
🌏 CHÂY LƯỜI: Không chăm chỉ hoàn thành việc đảm trách mà tỏ ra lười biếng.
•
반색하다
:
매우 반가운 마음을 얼굴에 드러내다.
Động từ
🌏 MỪNG RỠ: Thể hiện tâm trạng rất vui mừng trên khuôn mặt.
•
반가움
:
보고 싶은 사람을 만나서 즐겁고 기쁜 감정이나 마음.
Danh từ
🌏 SỰ HÂN HOAN, SỰ VUI MỪNG: Tấm lòng hay tình cảm vui mừng và phấn khởi vì gặp người muốn gặp.
•
반격하다
(反擊 하다)
:
상대의 공격을 맞받아 다시 공격하다.
Động từ
🌏 PHẢN CÔNG, ĐÁNH TRẢ: Bị đối phương tấn công nên tấn công trở lại.
•
반구형
(半球形)
:
구를 절반으로 나눈 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH BÁN CẦU: Hình dạng khi chia hình cầu ra một nửa.
• Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28)