💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 210 ALL : 258

년 (半年) : 한 해의 반. Danh từ
🌏 NỬA NĂM: Một nửa của một năm.

면교사 (反面敎師) : 잘못을 통하여 교훈을 얻게 하는 대상. Danh từ
🌏 BÀI HỌC, KINH NGHIỆM: Đối tượng nhận được bài học thông qua những lỗi sai.

짇고리 : 바늘, 실 등 바느질 도구들을 담는 그릇. Danh từ
🌏 BANJITGORI; Ổ KHÂU VÁ: Rổ đựng các dụng cụ khâu vá như kim, chỉ v.v...

주하다 (伴奏 하다) : 노래나 기악 연주를 돕기 위해 다른 악기를 연주하다. Động từ
🌏 ĐỆM ĐÀN: Diễn tấu nhạc cụ khác để hỗ trợ cho bài hát hoặc diễn tấu các loại nhạc cụ.

액 (半額) : 정해진 금액의 절반. Danh từ
🌏 MỘT NỬA SỐ TIỀN: Một nửa của khoản tiền nhất định.

라 (半裸) : 거의 아무것도 입지 않고 벌거벗은 몸. Danh từ
🌏 SỰ KHỎA THÂN: Cơ thể trần truồng hầu như không mặc gì cả.

인륜 (反人倫) : 사람으로서 마땅히 지켜야 할 인간관계나 질서를 깨뜨리는 사고나 행위. Danh từ
🌏 SỰ TRÁI VỚI ĐẠO LÝ LÀM NGƯỜI: Hành động hoặc suy nghĩ phá vỡ những trật tự hay mối quan hệ người với người mà làm người phải giữ lấy.

박되다 (反駁 되다) : 어떤 의견이나 주장 등에 반대되어 말해지다. Động từ
🌏 BỊ PHẢN BÁC: Bị lên tiếng phản đối với ý kiến hay chủ trương nào đó.

- (半) : ‘절반 정도’의 뜻을 나타내는 접두사. Phụ tố
🌏 BÁN, NỬA: Tiền tố thể hiện nghĩa 'khoảng một nửa'.

가워하다 : 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 즐거워하고 기뻐하다. Động từ
🌏 MỪNG RỠ, VUI MỪNG, HÂN HOAN: Vui và mừng vì gặp được người muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện.

가이 : 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 즐겁고 기쁘게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HÂN HOAN, MỘT CÁCH VUI MỪNG: Một cách vui mừng và phấn khởi vì gặp được người muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện.

대파 (反對派) : 어떤 의견이나 행동 등에 반대하는 무리. Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Nhóm đối kháng với ý kiến hay hành động nào đó.

대하다 (反對 하다) : 어떤 행동이나 의견 등에 따르지 않고 거스르다. Động từ
🌏 PHẢN ĐỐI: Không theo và chống đối hành động hay ý kiến nào đó.

대되다 (反對 되다) : 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다르게 되다. Động từ
🌏 BỊ TRÁI NGƯỢC: Cái gì đó trở nên hoàn toàn khác với cái khác về hình dạng, vị trí, phương hướng, thuộc tính....

동분자 (反動分子) : 진보나 개혁 또는 혁신의 움직임을 반대하거나 가로막는 행위를 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ PHẢN ĐỘNG: Người gây ra hành vi phản đối hay ngăn cản sự phát triển của sự tiến bộ, sự cải cách hay sự cách tân nào đó.

동성 (反動性) : 진보나 개혁 또는 혁신의 움직임을 반대하거나 가로막는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH PHẢN ĐỘNG: Tính chất phản đối hay ngăn cản sự phát triển của sự tiến bộ, sự cải cách hay sự cách tân nào đó.

출 (搬出) : 운반하여 다른 곳으로 내보냄. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT ĐI: Sự vận chuyển và đưa đi đến nơi khác.

항하다 (反抗 하다) : 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히다. Động từ
🌏 PHẢN KHÁNG, CHỐNG ĐỐI: Đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng khác.

듯반듯하다 : 생김새가 비슷한 여러 개가 비뚤거나 굽거나 기울지 않고 바르다. Tính từ
🌏 THẲNG ĐỨNG, NGAY THẲNG, THẲNG TẤP: Nhiều cái có hình dạng tương tự thẳng đứng và không nghiêng hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng..

등 (反騰) : 물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오름. Danh từ
🌏 SỰ PHỤC HỒI NHANH CHÓNG, SỰ CỦNG CỐ NHANH CHÓNG, SỰ LÊN LẠI: Việc giá cổ phiếu hay giá hàng hóa giảm xuống rồi đột nhiên tăng trở lại.

등하다 (反騰 하다) : 물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오르다. Động từ
🌏 VỌT LÊN, BẬT LÊN: Vật giá hay giá cổ phiếu… xuống rồi đột nhiên tăng lên.

란 (叛亂/反亂) : 정부나 지도자 등에 반대하여 공격하거나 싸움을 일으킴. Danh từ
🌏 SỰ NỔI LOẠN, SỰ BẠO ĐỘNG, SỰ PHIẾN LOẠN: Việc gây chiến hay tấn công phản đối chính phủ hoặc nhà lãnh đạo.

려되다 (返戾 되다) : 윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등이 처리되지 않고 되돌려지다. Động từ
🌏 BỊ TRẢ LẠI: Hồ sơ đã nộp cho cấp trên hay cơ quan bên trên không được xử lí và bị trả lại.

려자 (伴侶者) : 부부 중 한 명을 가리키는 말로 짝이 되는 사람. Danh từ
🌏 BẠN ĐỜI: Người trở thành đôi với người kia, chỉ một người trong hai vợ chồng.

려하다 (返戾 하다) : 윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등을 처리하지 않고 되돌려주다. Động từ
🌏 TRẢ LẠI: Không xử lí và trả lại hồ sơ đã nộp cho cấp trên hay cơ quan bên trên.

발심 (反撥心) : 어떤 말이나 행동, 상황 등에 맞서서 반대하고 거스르려고 하는 마음. Danh từ
🌏 SUY NGHĨ CHỐNG ĐỐI, SUY NGHĨ PHẢN ĐỐI: Cách nghĩ phản lại và đi ngược lại lời nói, hành động hay tình huống nào đó vv...

백 (半百) : 백 살의 반인 오십 살. Danh từ
🌏 TUỔI NGŨ TUẦN, TUỔI NĂM MƯƠI: Năm mươi tuổi, một nửa của một trăm tuổi.

벙어리 (半 벙어리) : 발음기관의 이상으로 남이 알아듣기 어렵게 더듬거리면서 말하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI Ú Ớ: Người nói lắp bắp làm người khác khó nghe do sự bất thường của cơ quan phát âm.

복되다 (反復 되다) : 같은 일이 여러 번 계속되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LẶP ĐI LẶP LẠI, BỊ LẶP ĐI LẶP LẠI: Cùng một việc được tiếp tục nhiều lần.

봉건 (反封建) : 나라가 각 지역마다 세력이 있는 사람을 중심으로 꾸려지는 제도나 사상에 반대함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN PHONG KIẾN: Sự phản đối tư tưởng hay chế độ mà quyền lực nằm trong tay những người có thế lực ở các khu vực của mỗi nước.

분하다 (半分 하다) : 전체를 둘로 똑같이 나누다. Động từ
🌏 CHIA ĐÔI, CHIA NỬA: Chia đều tổng thể làm hai.

비례 (反比例) : 한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지는 관계. Danh từ
🌏 TỶ LỆ NGHỊCH: Mối quan hệ trong đó nếu một bên càng lớn thì một bên càng nhỏ tương ứng.

비례하다 (反比例 하다) : 한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지다. Động từ
🌏 TỈ LỆ NGHỊCH: Một phía càng lớn lên bao nhiêu thì phía khác lại càng nhỏ đi bấy nhiêu.

사 (反射) : 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으로 바뀌는 현상. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN XẠ: Hiện tượng ánh sáng hoặc sóng điện từ đổi hướng theo chiều ngược lại với hướng đi tới khi tiếp xúc với bề mặt của vật khác.

사시키다 (反射 시키다) : 빛이나 전파 등을 다른 물체의 표면에 부딪히게 해서 나아가던 방향을 반대 방향으로 바꾸게 하다. Động từ
🌏 GÂY PHẢN XẠ, TẠO PHẢN XẠ: Làm cho ánh sáng hay sóng điện từ chạm vào bề mặt của vật thể khác để làm đổi hướng đang tiến tới theo chiều ngược lại.

사 작용 (反射作用) : 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으로 바뀌는 것. None
🌏 TÁC DỤNG PHẢN XẠ: Việc ánh sáng hay sóng điện từ... bị chạm vào bề mặt của vật thể khác nên hướng đang tiến tới bị đổi sang hướng ngược lại.

사적 (反射的) : 자극에 대하여 의지와 상관없이 순간적으로 반응을 보이는 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH PHẢN XẠ: Việc thể hiện phản ứng với kích thích trong chốc lát, không có liên quan đến ý chí.

사적 (反射的) : 자극에 대하여 의지와 상관없이 순간적으로 반응을 보이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHẢN XẠ: Thể hiện phản ứng với kích thích trong chốc lát, không liên quan đến ý chí.

사회적 (反社會的) : 사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH CHỐNG ĐỐI XÃ HỘI: Việc không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự và chuẩn mực của xã hội.

사회적 (反社會的) : 사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỐNG ĐỐI XÃ HỘI: Không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự hay chuẩn mực của xã hội.

상 (班常) : (옛날에) 신분이 높은 지배층의 사람과 신분이 낮은 보통 사람. Danh từ
🌏 BANSANG; SANG HÈN, GIỚI THƯỢNG LƯU VÀ DÂN THƯỜNG: (vào ngày xưa) Người thuộc tầng lớp thống trị có địa vị cao và người bình thường có địa vị thấp.

석 (盤石/磐石) : 크고 평평한 돌. Danh từ
🌏 PHIẾN ĐÁ PHẲNG: Hòn đá to lớn và bằng phẳng.

성적 (反省的) : 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치는 것. Danh từ
🌏 SỰ GIÁC NGỘ, SỰ THỨC TỈNH, SỰ TỈNH NGỘ: Sự xem xét lại lời nói hay hành động của bản thân và nhìn ra lỗi lầm, nhận thức điều đó và hối lỗi.

성하다 (反省 하다) : 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치다. Động từ
🌏 NHÌN LẠI, TỰ SUY XÉT: Nhìn lại lời nói hay hành động của mình đồng thời xem xét sai lầm hoặc nhận ra điều đó và ăn năn.

소매 (半 소매) : 팔꿈치 위나 팔꿈치까지 내려오는 짧은 소매. 또는 그런 옷. Danh từ
🌏 TAY NGẮN, ÁO TAY NGẮN: Tay áo xuống đến khuỷu tay hoặc trên khuỷu tay. Hoặc áo như vậy.

송 (返送) : 잘못 전달된 우편물이나 물품을 다시 돌려보냄. Danh từ
🌏 SỰ GỬI TRẢ LẠI, SỰ VẬN CHUYỂN TRỞ LẠI: Sự chuyển trả lại bưu phẩm hay đồ vật bị chuyển nhầm.

송하다 (返送 하다) : 잘못 전달된 우편물이나 물품을 다시 돌려보내다. Động từ
🌏 CHUYỂN LẠI, CHUYỂN TRẢ: Chuyển trả lại bưu phẩm hoặc vật phẩm bị gửi nhầm.

수 (半數) : 전체를 둘로 똑같이 나눈 수. Danh từ
🌏 NỬA SỐ, MỘT NỬA: Con số đã được chia hai từ một tổng thể.

신반의 (半信半疑) : 어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심함. Danh từ
🌏 BÁN TÍN BÁN NGHI: Việc tin ở một mức độ nào đó nhưng lại không chắc chắn và vẫn thấy nghi ngờ.

역자 (反逆者) : 국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직에 대한 의리를 저버리고 배신한 사람. Danh từ
🌏 KẺ PHẢN NGHỊCH, KẺ PHẢN BỘI: Người phản lại niềm tin và đi ngược lại lòng trung thành đối với quốc gia, dân tộc hoặc tổ chức có quyền lực giống như vậy.

역하다 (反逆/叛逆 하다) : 국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직에 대한 의리를 저버리고 배신하다. Động từ
🌏 PHẢN NGHỊCH: Đi ngược lại hoặc phản bội đạo lý đối với quốc gia, dân tộc hoặc tổ chức có quyền lực tương tự như vậy.

열 (班列) : 다른 사람이나 조직이 인정하는 높은 지위나 등급. Danh từ
🌏 TẦM CỠ, CƯƠNG VỊ, ĐẲNG CẤP: Vị trí hay cấp bậc cao được mọi người hay tổ chức công nhận.

영되다 (反映 되다) : 사물에 빛이 반사하여 비치게 되다. Động từ
🌏 BỊ PHẢN CHIẾU: Ánh sáng bị phản xạ chiếu vào sự vật.

영하다 (反映 하다) : 사물에 빛이 반사하여 비치다. Động từ
🌏 PHẢN CHIẾU: Ánh sáng phản xạ chiếu vào sự vật.

원 (半圓) : 원의 절반. Danh từ
🌏 HÌNH BÁN NGUYỆT: Một nửa của hình tròn.

일 (半日) : 하루의 반. Danh từ
🌏 NỬA NGÀY: Một nửa của một ngày.

입되다 (搬入 되다) : 다른 곳으로부터 물건이 운반되어 들어오다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN VÀO, ĐƯỢC MANG VÀO: Đồ vật từ nơi khác được vận chuyển đến và được đưa vào.

전되다 (反轉 되다) : 기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르게 되다. Động từ
🌏 BỊ QUAY NGƯỢC: Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.

전하다 (反轉 하다) : 기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르다. Động từ
🌏 QUAY NGƯỢC: Máy móc... quay hoặc lăn theo chiều ngược lại.

정 (反正) : (옛날에) 옳지 못한 임금을 밀어내고 새 임금을 세워 나라를 바로잡음. Danh từ
🌏 SỰ PHẾ TRUẤT NGÔI VUA: (ngày xưa) Sự lật đổ vua tồi rồi đưa vua mới lên ngôi để chấn chỉnh đất nước.

주 (飯酒) : 밥을 먹으면서 한두 잔 마시는 술. Danh từ
🌏 RƯỢU UỐNG KHI ĂN CƠM: Rượu uống một hai chén khi ăn cơm.

증 (反證) : 반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명함. 또는 그런 증거. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CHỨNG, SỰ PHẢN BÁC, SỰ PHỦ ĐỊNH, CHỨNG CỨ PHẢN CHỨNG, CHỨNG CỨ PHẢN BÁC, CHỨNG CỨ PHỦ ĐỊNH: Sự lấy căn cứ đối lập và chứng minh sự việc hay quan điểm nào đó là không đúng. Hoặc chứng cứ như vậy.

지르르 : 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LOÁNG, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY: Hình ảnh dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.

지르르하다 : 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄럽다. Tính từ
🌏 BÓNG LOÁNG, BÓNG NHẪY, BÓNG LÁNG: Dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.

질반질 : 물체의 겉에 윤기가 흘러 매우 매끄러운 모양. Phó từ
🌏 LOANG LOÁNG, LẤP LÁNH: Hình ảnh bề mặt của vật thể nhẵn bóng rất trơn.

짝 : 물건을 한 번에 아주 가볍게 들어 올리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOĂN THOẮT: Hình ảnh nâng đồ vật lên một cách rất nhẹ nhàng trong chỉ một lượt.

짝반짝하다 : 작은 빛이 잇따라 잠깐 빛났다 사라지는 상태에 있다. Tính từ
🌏 ÓNG ÁNH, LÓNG LÁNH, LẤP LÁNH, NHẤP NHÁNH: Ở vào trạng thái ánh sáng nhỏ liên tiếp lóe sáng rồi lại vụt tắt.

짝이- : (반짝이고, 반짝이는데, 반짝이니, 반짝이면, 반짝인, 반짝이는, 반짝일, 반짝입니다)→ 반짝이다 None
🌏

체제 (反體制) : 국가와 사회를 지배하고 있는 기존 체제를 부정함. Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI CHẾ ĐỘ: Sự phủ định chế độ hiện đang điều hành đất nước và xã hội.

추 (反芻) : 어떤 일을 여러 번 계속하여 생각함. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐẮN ĐO, SỰ SUY TƯ: Sự liên tục suy nghĩ việc nào đó nhiều lần. Hoặc việc như vậy.

출되다 (搬出 되다) : 운반되어 다른 곳으로 내보내지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN RA: Được vận chuyển và đưa đi nơi khác.

타작 (半打作) : 예상에 비해 절반 정도인 성과를 얻음. Danh từ
🌏 SỰ THU VỀ MỘT NỬA: Sự nhận được thành quả bằng một nửa so với dự định.

투명하다 (半透明 하다) : 빛이 또렷하게 통하지 않아 반대쪽이 흐릿하게 보이는 성질이 있다. Tính từ
🌏 TRONG MỜ, ĐỤC, MỜ: Có tính chất mà ánh sáng chiếu qua không rõ ràng nên phía đối diện trông lờ mờ.

파 (半破) : 반 정도 부서짐. Danh từ
🌏 SỰ HỎNG MỘT NỬA: Sự đổ vỡ một nửa.

항아 (反抗兒) : 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 아이. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ NGỖ NGHỊCH, ĐỨA TRẺ ƯƠNG BƯỚNG, KẺ ƯƠNG BƯỚNG, KẺ NGANG NGẠNH: Đứa trẻ tỏ ra đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng nào đó. Hoặc người như vậy.

환 (返還) : 차지했거나 빌린 것을 다시 돌려줌. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TRẢ: Sự trả lại cái đã chiếm giữ hoặc mượn.

면 (半面) : 한 면의 절반이 되는 면. Danh từ
🌏 NỬA MẶT: Một nửa của một mặt.

미 (反美) : 미국에 반대함. 또는 미국에 반대되는 것. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ĐỐI MỸ, SỰ CHỐNG ĐỐI MỸ: Việc phản đối Mỹ. Hay cái trở nên đối kháng với Mỹ.

복하다 (反復 하다) : 같은 일을 여러 번 계속하다. Động từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI: Liên tục làm nhiều lần cùng một việc.

겨- : (반겨, 반겨서, 반겼다, 반겨라)→ 반기다 None
🌏

병 (半甁) : 내용물이 절반 정도 들어 있는 병. Danh từ
🌏 NỬA BÌNH, NỬA CHAI: Bình chứa khoảng một nửa vật chất bên trong.

출하다 (搬出 하다) : 운반하여 다른 곳으로 내보내다. Động từ
🌏 CHUYỂN RA, XUẤT ĐI: Vận chuyển và đưa đi nơi khác.

핵 (反核) : 원자력과 관련이 있는 일들에 반대함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN ĐỐI HẠT NHÂN: Sự phản đối những việc có liên quan đến năng lượng nguyên tử.

들대다 : 빛이 날 만큼 겉이 아주 매끄럽고 윤이 나다. Động từ
🌏 BÓNG LOÁNG, LONG LANH: Bề ngoài rất mượt và bóng như phát ra ánh sáng.

납하다 (返納 하다) : 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다. Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận.

딧불 : 반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛. Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm.

- (反) : ‘반대되는’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 PHẢN, NGHỊCH, NGƯỢC: Tiền tố thêm nghĩa 'trái ngược'.

어 (反語) : 말이나 글을 효과적으로 표현하기 위하여 본래의 의도와 반대로 표현하는 것. Danh từ
🌏 PHẢN NGỮ, SỰ TRÁI NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA: Cách biểu hiện ngược lại với ý nghĩa vốn có, nhằm nâng cao hiệu quả của lời nói hay câu viết.

정부 (反政府) : 기존 정부나 정부가 하는 일에 반대함. Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI CHÍNH PHỦ, SỰ PHẢN CHÍNH PHỦ: Sự phản đối đối với công việc của chính phủ trước đây hoặc chính phủ hiện tại.

증하다 (反證 하다) : 반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명하다. Động từ
🌏 PHẢN CHỨNG, PHẢN BÁC, PHỦ ĐỊNH: Chứng minh sự việc hay quan điểm nào đó là không đúng bằng cách dựa vào những căn cứ có tính đối lập.

나마 (半 나마) : 반이 조금 넘게. Phó từ
🌏 HƠN MỘT NỬA: Vượt phân nửa một chút.

공 (反共) : 공산주의에 반대함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CỘNG: Sự phản đối chủ nghĩa cộng sản.

디 : 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충. Danh từ
🌏 CON ĐOM ĐÓM: Côn trùng biết bay, phát sáng ở phần đuôi.

점 (半點) : (비유적으로) 매우 적은 양. Danh từ
🌏 VẾT, ĐỐM: (cách nói ẩn dụ) Lượng rất ít.

주자 (伴奏者) : 합창이나 연주 등에서 반주를 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỆM ĐÀN: Người đánh đàn đệm trong hợp xướng hoặc các màn biểu diễn v.v...

질반질하다 : 맡은 일을 열심히 하지 않고 게으름을 피우다. Động từ
🌏 CHÂY LƯỜI: Không chăm chỉ hoàn thành việc đảm trách mà tỏ ra lười biếng.

색하다 : 매우 반가운 마음을 얼굴에 드러내다. Động từ
🌏 MỪNG RỠ: Thể hiện tâm trạng rất vui mừng trên khuôn mặt.

가움 : 보고 싶은 사람을 만나서 즐겁고 기쁜 감정이나 마음. Danh từ
🌏 SỰ HÂN HOAN, SỰ VUI MỪNG: Tấm lòng hay tình cảm vui mừng và phấn khởi vì gặp người muốn gặp.

격하다 (反擊 하다) : 상대의 공격을 맞받아 다시 공격하다. Động từ
🌏 PHẢN CÔNG, ĐÁNH TRẢ: Bị đối phương tấn công nên tấn công trở lại.

구형 (半球形) : 구를 절반으로 나눈 모양. Danh từ
🌏 HÌNH BÁN CẦU: Hình dạng khi chia hình cầu ra một nửa.


Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76)