🌟 갖가지

☆☆   Danh từ  

1. 여러 가지.

1. CÁC LOẠI: Nhiều loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갖가지 꽃.
    A variety of flowers.
  • Google translate 갖가지 모양.
    Various shapes.
  • Google translate 갖가지 상황.
    Various situations.
  • Google translate 갖가지 수단.
    All sorts of means.
  • Google translate 갖가지 정보.
    Various information.
  • Google translate 갖가지 핑계.
    Various excuses.
  • Google translate 상자에는 책, 옷, 인형 등의 갖가지 선물과 편지가 들어 있었다.
    The box contained various gifts and letters from books, clothes, dolls and so on.
  • Google translate 오늘도 지각을 한 김 대리는 아팠다는 둥 길이 막혔다는 둥 갖가지 핑계를 댔다.
    Kim, who was late again today, made all sorts of excuses that he was sick and that the road was blocked.
  • Google translate 명절이 되면 친척들로 집안이 북적대서 참 좋아요.
    It's great to have a family full of relatives on holidays.
    Google translate 그래도 갖가지 음식을 장만하는 주부들은 늘 힘들기 마련이에요.
    But it's always hard for housewives who buy all kinds of food.
본말 가지가지: 여러 가지.

갖가지: assortment; variety,いろいろ【色色】。さまざま【様様】。たよう【多様】,toutes sortes,vario, diverso,أنواع متعددة,янз янзын, янз бүрийн, төрөл бүрийн,các loại,หลายชนิด, หลายประเภท, หลายอย่าง,bermacam-macam,всякий; различный,各种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갖가지 (갇까지)


🗣️ 갖가지 @ Giải nghĩa

🗣️ 갖가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4)