🌟 종교적 (宗敎的)

☆☆   Định từ  

1. 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는.

1. MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종교적 가치관.
    Religious values.
  • Google translate 종교적 갈등.
    Religious conflict.
  • Google translate 종교적 관점.
    A religious point of view.
  • Google translate 종교적 발언.
    Religious remarks.
  • Google translate 종교적 색채.
    Religious colors.
  • Google translate 종교적 신념.
    Religious beliefs.
  • Google translate 종교적 의식.
    Religious rites.
  • Google translate 세례는 기독교에서 행해지는 중요한 종교적 의식입니다.
    Baptism is an important religious ritual practiced in christianity.
  • Google translate 여러 종교를 믿는 나라에서 정치가가 특정 종교를 비판하는 종교적 발언을 하는 것은 피해야 한다.
    In a country where many religions are believed, politicians should avoid making religious statements criticizing a particular religion.
  • Google translate 예전에는 종교 문제로 전쟁이 많이 일어났었다면서?
    I heard there used to be a lot of wars over religious issues.
    Google translate 왜, 지금도 종교적 갈등이 전쟁으로 번지는 일이 많잖아.
    Why, there's still a lot of religious conflict turning into war.

종교적: religious,しゅうきょうてき【宗教的】,(dét.) religieux,religioso,دينيّ,шашны, шашин,mang tính tôn giáo,ในทางศาสนา, ทางด้านศาสนา,rohaniah,религиозный,宗教性,宗教的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종교적 (종교적)
📚 Từ phái sinh: 종교(宗敎): 신이나 초자연적인 존재를 믿고 복종하면서 생활이나 철학의 기본으로 삼는 문…


🗣️ 종교적 (宗敎的) @ Giải nghĩa

🗣️ 종교적 (宗敎的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59)