🌟 농업 (農業)

☆☆   Danh từ  

1. 농사를 짓는 일. 또는 농사를 짓는 직업.

1. NÔNG NGHIỆP, NGHỀ NÔNG: Nghề nông. Hoặc nghề làm nông nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관개 농업.
    Irrigation agriculture.
  • Google translate 목축 농업.
    Pastoral farming.
  • Google translate 농업 국가.
    Agricultural country.
  • Google translate 농업 기술.
    Agricultural technology.
  • Google translate 농업 사회.
    Agricultural society.
  • Google translate 농업 생산.
    Agricultural production.
  • Google translate 농업 인구.
    Agricultural population.
  • Google translate 농업 지대.
    An agricultural area.
  • Google translate 농업을 장려하다.
    To encourage agriculture.
  • Google translate 농업을 하다.
    Farming.
  • Google translate 농업에 종사하다.
    Engage in agriculture.
  • Google translate 이 동네에 사는 사람들은 대부분 농업에 종사하고 있는 농부이다.
    The people living in this neighborhood are mostly farmers engaged in agriculture.
  • Google translate 농업 기술의 발달로 인해 인류는 식량을 대량으로 생산할 수 있게 되었다.
    The development of agricultural technology has enabled mankind to produce food in large quantities.
  • Google translate 정부는 농업을 장려하기 위하여 농사에 필요한 자금을 싼 이자로 대출해 주었다.
    In order to encourage agriculture, the government lent the funds needed for farming at cheap interest.

농업: agriculture; farming,のうぎょう【農業】,agriculture,agricultura,الزراعة,газар тариалан,nông nghiệp, nghề nông,เกษตรกรรม, กสิกรรม, อาชีพเกษตรกรรม,pertanian,сельское хозяйство; земледелие,农业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농업 (농업) 농업이 (농어비) 농업도 (농업또) 농업만 (농엄만)
📚 Từ phái sinh: 농업적: 농업에 관계되는. 또는 그런 것.


🗣️ 농업 (農業) @ Giải nghĩa

🗣️ 농업 (農業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273)