🌟

  Định từ  

1. 셋의.

1. BA: Thuộc ba.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냥.
    Seok-nyang.
  • Google translate 되.
    Three.
  • Google translate 섬.
    Three isles.
  • Google translate 자.
    Three characters.
  • Google translate 나는 내 이름 자를 도장에 정성껏 새겼다.
    I engraved three letters of my name with great care on the seal.
  • Google translate 당시에는 오백 원의 돈으로 쌀을 되 정도 살 수 있었다.
    At that time, i could buy three or three pieces of rice for 500 won.
  • Google translate 지수가 떠난 지 달이 되었는데도 아직까지 소식이 없어.
    It's been three months since the index left, but i haven't heard from you yet.
    Google translate 너무 염려 마세요. 분명 곧 연락이 올 거예요.
    Don't worry too much. i'm sure you'll get a call soon.

석: three,さん【三】,,tres,ثالث ، ثلاثة,гурав,ba,3, สาม,tiga,третий; три,三,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (석ː)

📚 Annotation: '냥', '되', '섬', '자' 등의 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)