🌟 월드컵 (World Cup)

☆☆   Danh từ  

1. 4년마다 열리는 국제 스포츠 대회. 또는 그 대회의 우승컵.

1. WORLD CUP, CÚP THẾ GIỚI: Đại hội thể thao quốc tế mở bốn năm một lần. Hoặc cúp chiến thắng ở đại hội đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월드컵 개최국.
    World cup host country.
  • Google translate 월드컵 경기장.
    World cup stadium.
  • Google translate 월드컵 유치.
    Hosting the world cup.
  • Google translate 월드컵 축구 대회.
    World cup soccer tournament.
  • Google translate 월드컵이 열리다.
    The world cup is held.
  • Google translate 월드컵을 개최하다.
    Host the world cup.
  • Google translate 월드컵을 거머쥐다.
    Win the world cup.
  • Google translate 월드컵을 들어 올리다.
    Lift the world cup.
  • Google translate 월드컵을 받다.
    Receive the world cup.
  • Google translate 우리나라는 한일 공동 월드컵을 개최하면서 세계에 더 많이 알려지게 되었다.
    Korea became more known to the world by hosting the korea-japan joint world cup.
  • Google translate 이번 월드컵 축구 대회에 참가하는 대표 팀은 승리에 대한 강한 자신감을 내비쳤다.
    The national team participating in this world cup soccer tournament expressed strong confidence in their victory.
  • Google translate 지난 월드컵에서는 스페인이 우승을 차지했지?
    Spain won the last world cup, right?
    Google translate 응. 스페인은 우승을 차지할 만큼 충분한 실력을 갖췄지.
    Yes, spain is good enough to win the championship.

월드컵: World Cup,ワールドカップ。ダブリューはい【W杯】,Coupe du monde, Mondial,copa mundial,كأس العالم,дэлхийн аварга шалгаруулах тэмцээн,world cup, cúp thế giới,การแข่งขันกีฬานานาชาติ, ฟุตบอลโลก, ถ้วยรางวัลชนะเลิศ,piala dunia, kejuaraan dunia,Кубок мира,世界杯,


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi  

🗣️ 월드컵 (World Cup) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)