🌟 아마

☆☆☆   Phó từ  

1. 확실하게 말할 수는 없지만 짐작하거나 생각해 볼 때 그럴 가능성이 크게.

1. CÓ LẼ: Không thể nói chắc nhưng nhiều khả năng như vậy khi thử phỏng đoán hoặc suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그때가 아마 초가을 쯤이었을 거예요.
    It was probably early fall.
  • Google translate 일이 진행되는 과정을 보니 아마 다음 달이나 되어야 일이 완전히 끝날 것 같다.
    Judging from the progress of the work, it will probably not be finished until next month.
  • Google translate 실제 목격자가 있다는 것을 보니 그 이야기는 아마 신빙성이 있는 이야기일 것이다.
    Given that there are actual witnesses, the story is perhaps a credible one.
  • Google translate 이번 동창회에 승규가 올 수 있을까?
    Can seung-gyu come to this reunion?
    Google translate 아마 올 수 있을 거야.
    Maybe he can come.
Từ tham khảo 십중팔구(十中八九): 열 가운데 여덟이나 아홉 정도로 거의 대부분.

아마: maybe; likely,たぶん【多分】。おそらく【恐らく】,peut-être, probablement, vraisemblablement, sans doute,quizá, quizás, tal vez, acaso, probablemente, a lo mejor,ربما,магадгүй,có lẽ,น่าจะ, คงจะ, อาจจะ,mungkin,наверно; вероятно; скорее всего,也许,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아마 (아마)

📚 Annotation: 주로 추측의 표현과 함께 쓴다.


🗣️ 아마 @ Giải nghĩa

🗣️ 아마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)