🌟 저의 (底意)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않은, 속에 품고 있는 생각.

1. ẨN Ý: Suy nghĩ đang có trong lòng, không thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저의가 드러나다.
    Show one's true intentions.
  • Google translate 저의가 있다.
    I have an ulterior motive.
  • Google translate 저의를 담다.
    Carry a deep meaning.
  • Google translate 저의를 드러내다.
    Expose one's meaning.
  • Google translate 저의를 모르다.
    Be ignorant of the underlying meaning.
  • Google translate 저의를 숨기다.
    Conceal one's true intentions.
  • Google translate 저의를 알다.
    Know the meaning.
  • Google translate 저의를 알아차리다.
    Recognize the underlying meaning.
  • Google translate 저의를 알아채다.
    Perceive the meaning of the book.
  • Google translate 저의를 품다.
    Harbor a deep meaning.
  • Google translate 나는 새삼스레 내 일을 도와주겠다는 지수의 저의가 궁금했다.
    I was curious about ji-su's intention to help me with my work.
  • Google translate 승규는 유민이가 왜 연락을 안 했는지 그 저의가 의심스러웠다.
    Seung-gyu was suspicious of his intentions as to why yoomin did not contact him.
  • Google translate 아까 김 선생님의 말에 저의가 있는 것 같았어.
    I thought mr. kim's words had some ulterior motive.
    Google translate 응, 나도 그 말이 곧이곧대로 들리지 않더라.
    Yeah, i couldn't hear it straight.
Từ đồng nghĩa 속뜻: 마음속에 품고 있는 뜻., 말이나 글의 겉으로 직접 드러나지 않고 그 속에 담겨 …
Từ đồng nghĩa 속마음: 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.

저의: ultimate motive,そこい【底意】。したごころ【下心】,intention cachée, intention secrète, arrière-pensée, intention réelle,segunda intención,نية خفية,дотор санаа, цаад санаа, уг санаа, жинхэнэ санаа,ẩn ý,เจตนาที่แท้จริง, ความคิดที่แท้จริง,maksud tersembunyi, maksud terpendam, pikiran tersembunyi, pikiran terpendam,истинные намерения,真心,真意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저의 (저ː의) 저의 (저ː이)


🗣️ 저의 (底意) @ Giải nghĩa

🗣️ 저의 (底意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19)