🌟 쌓다

Động từ bổ trợ  

1. 앞에 오는 말이 뜻하는 행동을 반복하거나 그 행동의 정도가 심함을 나타내는 말.

1. HOÀI: Từ thể hiện sự lặp lại hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý hoặc mức độ của hành động đó nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이가 세 시간째 울어 쌓는다.
    The child cries and stacks for three hours.
  • Google translate 많이도 먹어 쌓네. 그러다가 체해.
    You eat a lot. you'll get indigestion.
  • Google translate 저 녀석은 공부는 안 하고 매일 밖으로만 나가 쌓는다니까.
    He doesn't study, he only goes outside every day and piles up every day.
  • Google translate 왜 그렇게 피곤해 해?
    Why are you so tired?
    Google translate 개가 밤새도록 짖어 쌓아서 잠을 못 잤어.
    I couldn't sleep because the dog barked all night.
Từ tham khảo 대다: 앞의 말이 뜻하는 행동을 반복하거나 그 행동의 정도가 심함을 나타내는 말.

쌓다: ssata,たてる。つづける【続ける】,,,,-ж гарах, -ж орхих, -ж өгөх,hoài,...อยู่นั่น, ...อยู่อย่างนั้น, ...ไม่หยุด,,,老是,总是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌓다 (싸타) 쌓는 (싼는) 쌓아 (싸아) 쌓으니 (싸으니) 쌓습니다 (싸씀니다)

📚 Annotation: 동사 뒤에서 ‘-어 쌓다’로 쓴다.


🗣️ 쌓다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쌓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59)