🌟 판단하다 (判斷 하다)

Động từ  

1. 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정하다.

1. PHÁN ĐOÁN: Định ra suy nghĩ về cái nào đó theo tiêu chuẩn hay lô gíc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 판단한 전황.
    The war of judgment.
  • Google translate 선악을 판단하다.
    Judge good and evil.
  • Google translate 정세를 판단하다.
    Judge the situation.
  • Google translate 조작 여부를 판단하다.
    To judge whether or not to manipulate.
  • Google translate 객관적으로 판단하다.
    Objectively judge.
  • Google translate 부족하다고 판단하다.
    Judging it's not enough.
  • Google translate 스스로 판단하다.
    To judge for oneself.
  • Google translate 정확히 판단하다.
    Judge accurately.
  • Google translate 우리는 날씨 때문에 더 이상 등산이 불가능하다고 판단하고 산을 내려왔다.
    We came down the mountain, judging that the weather made it no longer possible to climb.
  • Google translate 지수는 어떤 문제가 닥쳐도 상황을 냉정하게 판단했다.
    The index coolly judged the situation no matter what the problem was.
  • Google translate 부장님이 기획서를 보시고 널 아주 유능한 직원으로 판단하신 것 같아.
    I think the manager saw the plan and judged you to be a very competent employee.
    Google translate 정말요? 앞으로 더 인정받을 수 있도록 열심히 해야겠어요.
    Really? i'll try my best to get more recognition from now on.

판단하다: judge; decide,はんだんする【判断する】,juger, décider,juzgar, decidir,يَحكم، يقرّر,дүгнэх, үнэлэх,phán đoán,วินิจฉัย, ตัดสินชี้ขาด,memutuskan, menetapkan, menilai,решать,判断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판단하다 (판단하다)
📚 Từ phái sinh: 판단(判斷): 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정함.


🗣️ 판단하다 (判斷 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 판단하다 (判斷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99)