🌟 포기 (抛棄)

☆☆   Danh từ  

1. 하려던 일이나 생각을 중간에 그만둠.

1. SỰ TỪ BỎ, SỰ BỎ DỞ CHỪNG, SỰ BỎ NGANG CHỪNG: Việc ngừng lại giữa chừng suy nghĩ hay công việc đang làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중도 포기.
    Abandonment in the middle.
  • Google translate 포기 상태.
    Abandoned.
  • Google translate 포기 의사.
    A doctor who gives up.
  • Google translate 포기를 결심하다.
    Decide to give up.
  • Google translate 포기를 선언하다.
    Declares to give up.
  • Google translate 김 선수는 작년에 마라톤 경기 도중 발에 쥐가 나서 중도 포기를 해야만 했다.
    Kim had a cramp in his foot during a marathon race last year and had to give up halfway.
  • Google translate 강 회장은 사업에 큰 위기를 맞았지만 끝까지 포기를 하지 않고 회사를 일으켰다.
    Kang faced a major crisis in his business, but he didn't give up until the end and started the company.
  • Google translate 민준이가 가정 형편 때문에 학교를 그만두어 참 안 됐어요.
    It's too bad min-joon quit school because of family circumstances.
    Google translate 그러게요. 본인도 포기가 쉽지 않아 괴로운가 봐요.
    Yeah. it's hard for him to give up, too easy for him to give up.

포기: giving up,ほうき【放棄】。あきらめ【諦め】。ギブアップ,abandon, enterrement, renoncement,renuncia, abandono,تنازُل,болих, хаях, орхих, няцах, ухрах,sự từ bỏ, sự bỏ dở chừng, sự bỏ ngang chừng,การล้มเลิก, การยกเลิก, การละทิ้ง,penarikan diri, pemunduran, pengunduran, menyerah, putus asa,оставление; заброшенность; отказ,放弃,

2. 자기의 권리나 자격, 소유한 물건 등을 버림.

2. SỰ TỪ BỎ, SỰ CHỐI BỎ: Việc bỏ đi vật sở hữu, tư cách hay quyền lợi... của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상속 포기.
    Giving up inheritance.
  • Google translate 포기 각서.
    A memorandum of renunciation.
  • Google translate 포기 의사.
    A doctor who gives up.
  • Google translate 포기를 결심하다.
    Decide to give up.
  • Google translate 부모 입장에서는 아무리 말을 듣지 않는 자식이라도 포기가 어려운 법이다.
    From a parent's point of view, it's hard to give up even a child who doesn't listen.
  • Google translate 나는 이혼을 하면서 아이들의 양육권을 아내에게 넘기겠다는 포기 각서를 썼었다.
    I had written a waiver to hand over custody of the children to my wife in divorce.
  • Google translate 부모님께서 빚을 남기고 돌아가셨는데 제가 대신 갚아야 하나요?
    My parents died leaving me a debt, do i have to pay them back?
    Google translate 상속권 포기를 택하면 빚을 물려받지 않으셔도 됩니다.
    If you choose to give up your inheritance, you don't have to take over your debt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포기 (포ː기)
📚 Từ phái sinh: 포기되다(抛棄되다): 하려던 일이나 생각이 중간에 그만두어지다., 자기의 권리나 자격, … 포기하다(抛棄하다): 하려던 일이나 생각을 중간에 그만두다., 자기의 권리나 자격, 소유…


🗣️ 포기 (抛棄) @ Giải nghĩa

🗣️ 포기 (抛棄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15)